Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Liverpool, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Liverpool
Sân vận động:
Anfield
(Liverpool)
Sức chứa:
61 276
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
FA Community Shield
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bradley Conor
22
1
11
0
0
1
0
2
Gomez Joe
28
2
31
0
0
0
0
6
Kerkez Milos
21
3
240
0
0
1
0
5
Konate Ibrahima
26
3
259
0
0
1
0
26
Robertson Andrew
31
1
31
0
0
0
0
4
Van Dijk Virgil
34
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Endo Wataru
32
3
34
0
1
1
0
30
Frimpong Jeremie
Chấn thương cơ đùi sau15.09.2025
24
1
60
0
0
0
0
38
Gravenberch Ryan
23
2
180
1
0
2
0
17
Jones Curtis
24
3
139
0
0
0
0
10
Mac Allister Alexis
26
2
133
0
1
0
0
8
Szoboszlai Dominik
24
3
270
1
0
0
0
7
Wirtz Florian
22
3
251
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chiesa Federico
Chưa đảm bảo thể lực
27
3
32
1
0
0
0
22
Ekitike Hugo
23
3
231
2
1
0
0
18
Gakpo Cody
26
3
270
1
2
0
0
73
Ngumoha Rio
17
1
1
1
0
0
0
11
Salah Mohamed
33
3
270
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slot Arne
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kerkez Milos
21
1
84
0
0
0
0
5
Konate Ibrahima
26
1
90
0
0
1
0
26
Robertson Andrew
31
1
7
0
0
0
0
4
Van Dijk Virgil
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Endo Wataru
32
1
20
0
0
0
0
30
Frimpong Jeremie
Chấn thương cơ đùi sau15.09.2025
24
1
90
1
0
0
0
17
Jones Curtis
24
1
71
0
0
0
0
10
Mac Allister Alexis
26
1
20
0
0
0
0
8
Szoboszlai Dominik
24
1
90
0
1
0
0
7
Wirtz Florian
22
1
84
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ekitike Hugo
23
1
71
1
0
0
0
18
Gakpo Cody
26
1
90
0
0
0
0
11
Salah Mohamed
33
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slot Arne
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
32
4
360
0
0
0
0
25
Mamardashvili Giorgi
24
0
0
0
0
0
0
1
Pecsi Armin
20
0
0
0
0
0
0
1
Woodman Frederick
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bradley Conor
22
1
11
0
0
1
0
69
Davidson Joshua
19
0
0
0
0
0
0
2
Gomez Joe
28
2
31
0
0
0
0
6
Kerkez Milos
21
4
324
0
0
1
0
5
Konate Ibrahima
26
4
349
0
0
2
0
15
Leoni Giovanni
18
0
0
0
0
0
0
92
Lucky Wellity
19
0
0
0
0
0
0
26
Robertson Andrew
31
2
38
0
0
0
0
4
Van Dijk Virgil
34
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Endo Wataru
32
4
54
0
1
1
0
30
Frimpong Jeremie
Chấn thương cơ đùi sau15.09.2025
24
2
150
1
0
0
0
38
Gravenberch Ryan
23
2
180
1
0
2
0
17
Jones Curtis
24
4
210
0
0
0
0
10
Mac Allister Alexis
26
3
153
0
1
0
0
68
Morrison Kieran
18
0
0
0
0
0
0
4
Nallo Amara
18
0
0
0
0
0
0
8
Nyoni Trey
18
0
0
0
0
0
0
70
Pilling Tommy
20
0
0
0
0
0
0
8
Szoboszlai Dominik
24
4
360
1
1
0
0
7
Wirtz Florian
22
4
335
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chiesa Federico
Chưa đảm bảo thể lực
27
3
32
1
0
0
0
9
Danns Jayden
19
0
0
0
0
0
0
11
Doherty Trent Kone
19
0
0
0
0
0
0
22
Ekitike Hugo
23
4
302
3
1
0
0
18
Gakpo Cody
26
4
360
1
2
0
0
14
Isak Alexander
25
0
0
0
0
0
0
73
Ngumoha Rio
17
1
1
1
0
0
0
11
Salah Mohamed
33
4
360
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slot Arne
46