Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Liverpool Nữ, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Liverpool Nữ
Sân vận động:
Sân vận động St Helens
(St Helens)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WSL
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mary Faye
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bonner Gemma
34
2
180
0
0
0
0
17
Clark Jenna
23
1
75
0
0
0
0
3
Evans Gemma
29
2
180
0
0
1
0
4
Fisk Grace
27
2
180
0
0
0
0
5
Shimizu Risa
29
2
19
0
0
0
0
16
Woodham Lily
25
1
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Haug Sophie Roman
26
2
26
0
0
0
0
18
Holland Ceri
27
2
135
0
0
0
0
24
Kerr Samantha
26
2
160
0
0
0
0
19
MacLean Kirsty
20
2
48
0
0
0
0
8
Nagano Fuka
26
2
154
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Enderby Mia
20
2
136
0
0
0
0
14
Hobinger Marie Therese
24
2
171
0
1
0
0
7
Kapocs Cornelia
25
2
153
1
0
0
0
9
Kiernan Leanne
26
1
2
0
0
0
0
11
Olsson Beata
24
2
102
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Taylor Gareth
52
Whiteley Amber
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Laws Rachael
Chấn thương bàn tay
34
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bernabe Alejandra
Chấn thương cơ
23
1
46
0
0
1
0
23
Bonner Gemma
34
3
270
0
0
1
0
17
Clark Jenna
23
2
180
0
0
0
0
3
Evans Gemma
29
4
211
0
0
0
0
4
Fisk Grace
27
3
270
1
0
1
0
2
Parry Lucy
21
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Haug Sophie Roman
26
4
254
0
1
0
0
18
Holland Ceri
27
2
146
0
0
0
0
24
Kerr Samantha
26
3
270
1
0
0
0
6
Matthews Jasmine
32
2
65
0
0
1
0
8
Nagano Fuka
26
2
180
0
0
0
0
36
Shaw Zara
Chấn thương đầu gối
18
2
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Enderby Mia
20
2
46
1
1
0
0
14
Hobinger Marie Therese
24
4
290
1
3
1
0
7
Kapocs Cornelia
25
4
259
0
0
0
0
9
Kiernan Leanne
26
3
162
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Taylor Gareth
52
Whiteley Amber
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Borggrafe Rafaela
25
0
0
0
0
0
0
1
Laws Rachael
Chấn thương bàn tay
34
4
360
0
0
1
0
22
Mary Faye
25
2
180
0
0
0
0
16
Micah Teagan
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bernabe Alejandra
Chấn thương cơ
23
1
46
0
0
1
0
23
Bonner Gemma
34
5
450
0
0
1
0
17
Clark Jenna
23
3
255
0
0
0
0
3
Evans Gemma
29
6
391
0
0
1
0
5
Fahey Niamh
37
0
0
0
0
0
0
4
Fisk Grace
27
5
450
1
0
1
0
2
Parry Lucy
21
2
90
1
0
0
0
5
Shimizu Risa
29
2
19
0
0
0
0
16
Woodham Lily
25
1
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Haug Sophie Roman
26
6
280
0
1
0
0
18
Holland Ceri
27
4
281
0
0
0
0
24
Kerr Samantha
26
5
430
1
0
0
0
15
Lundgaard Sofie
23
0
0
0
0
0
0
19
MacLean Kirsty
20
2
48
0
0
0
0
6
Matthews Jasmine
32
2
65
0
0
1
0
8
Nagano Fuka
26
4
334
0
0
1
0
36
Shaw Zara
Chấn thương đầu gối
18
2
72
0
0
0
0
34
Silcock Hannah
21
0
0
0
0
0
0
6
Szymczak Emilia
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Enderby Mia
20
4
182
1
1
0
0
14
Hobinger Marie Therese
24
6
461
1
4
1
0
7
Kapocs Cornelia
25
6
412
1
0
0
0
9
Kiernan Leanne
26
4
164
1
0
0
0
11
Olsson Beata
24
2
102
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Taylor Gareth
52
Whiteley Amber
?