Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Levante Nữ, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Levante Nữ
Sân vận động:
Ciudad Deportiva de Bunol
(Bunol)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tarazona Andrea
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alharilla Maria
34
1
90
0
0
0
0
22
Ali Paulina
22
1
90
0
0
0
0
15
Gabaldon Maria
21
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alonso Eva
23
1
90
0
0
1
0
8
Bascunan Ainhoa
21
1
45
0
0
0
0
11
Franco Ana
26
1
3
0
0
0
0
10
Gonzalez Erika
21
1
88
0
0
0
0
14
Jacome Silva Dolores Isabel
34
1
90
0
0
0
0
35
Luque Daniela
18
1
45
0
0
0
0
21
Marin de la Fuente Carolina
28
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agama Zipporah
20
1
90
0
0
1
0
19
Cabezas Sintia
19
1
24
0
0
0
0
31
Rizo Ines
20
1
67
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lima Emily
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Holmgren Emma
28
1
90
0
0
0
0
1
Tarazona Andrea
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alharilla Maria
34
1
31
0
0
1
0
15
Gabaldon Maria
21
2
154
0
0
0
0
2
Merida Teresa
23
2
163
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alonso Eva
23
2
108
0
0
0
0
14
Arques Lazaro Daniela
19
2
150
0
0
0
0
8
Bascunan Ainhoa
21
2
108
0
0
0
0
24
Chacon Ivonne
27
2
151
2
0
0
0
11
Franco Ana
26
1
31
0
0
1
0
10
Gonzalez Erika
21
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carrasco Raiderlin
23
2
130
0
0
1
0
16
Lahmari Anissa
28
2
70
0
1
0
0
31
Rizo Ines
20
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lima Emily
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Coronado Laura
22
0
0
0
0
0
0
13
Holmgren Emma
28
1
90
0
0
0
0
1
Tarazona Andrea
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alharilla Maria
34
2
121
0
0
1
0
22
Ali Paulina
22
1
90
0
0
0
0
15
Gabaldon Maria
21
3
244
1
0
0
0
2
Merida Teresa
23
2
163
0
0
0
0
3
Velasco Alma
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alonso Eva
23
3
198
0
0
1
0
14
Arques Lazaro Daniela
19
2
150
0
0
0
0
8
Bascunan Ainhoa
21
3
153
0
0
0
0
24
Chacon Ivonne
27
2
151
2
0
0
0
11
Franco Ana
26
2
34
0
0
1
0
10
Gonzalez Erika
21
2
178
0
0
1
0
18
Gravante Madeline
25
0
0
0
0
0
0
14
Jacome Silva Dolores Isabel
34
1
90
0
0
0
0
30
Kalu Chinyere
19
0
0
0
0
0
0
35
Luque Daniela
18
1
45
0
0
0
0
21
Marin de la Fuente Carolina
28
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agama Zipporah
20
1
90
0
0
1
0
19
Cabezas Sintia
19
1
24
0
0
0
0
20
Carrasco Raiderlin
23
2
130
0
0
1
0
16
Lahmari Anissa
28
2
70
0
1
0
0
31
Rizo Ines
20
2
97
0
1
0
0
19
Warko Michaela
18
0
0
0
0
0
0
19
Workou Michaelit
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lima Emily
44