Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Levante, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Levante
Sân vận động:
Estadi Ciutat de València
(Valencia)
Sức chứa:
26 354
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campos Pablo
23
2
180
0
0
0
0
13
Ryan Mathew
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cabello Jorge
21
3
242
0
0
0
0
4
Dela
26
3
270
0
0
1
0
5
Elgezabal Udondo Unai
32
3
270
0
0
0
0
2
Moreno Matias
21
1
6
0
0
0
0
23
Sanchez Manu
25
3
238
0
0
1
0
22
Toljan Jeremy
31
3
244
1
1
1
0
6
Varela Pampin Diego
25
2
28
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Martinez Andres Pablo
27
3
265
0
0
1
0
11
Morales Jose
38
3
125
1
0
1
0
8
Olasagasti Jon Ander
25
1
23
0
0
0
0
20
Rey Oriol
27
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarez Carlos
22
3
105
0
0
0
0
7
Brugue Roger
28
3
251
0
0
0
0
19
Espi Carlos
20
2
23
0
0
0
0
17
Garcia Victor
27
3
82
0
0
0
0
18
Losada Iker
24
2
23
0
0
0
0
9
Romero Ivan
24
3
238
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calero Julian
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campos Pablo
23
2
180
0
0
0
0
32
Primo Alejandro
21
0
0
0
0
0
0
34
Romero Cayetano
20
0
0
0
0
0
0
13
Ryan Mathew
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cabello Jorge
21
3
242
0
0
0
0
34
Cortina Borja
19
0
0
0
0
0
0
4
Dela
26
3
270
0
0
1
0
5
Elgezabal Udondo Unai
32
3
270
0
0
0
0
28
Krug Martin
19
0
0
0
0
0
0
33
Matturro Alan
Chấn thương đùi
20
0
0
0
0
0
0
2
Moreno Matias
21
1
6
0
0
0
0
29
Perez Nacho
17
0
0
0
0
0
0
23
Sanchez Manu
25
3
238
0
0
1
0
22
Toljan Jeremy
31
3
244
1
1
1
0
6
Varela Pampin Diego
25
2
28
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arriaga Kervin
Chấn thương cẳng chân
27
0
0
0
0
0
0
10
Martinez Andres Pablo
27
3
265
0
0
1
0
11
Morales Jose
38
3
125
1
0
1
0
8
Olasagasti Jon Ander
25
1
23
0
0
0
0
20
Rey Oriol
27
3
270
0
0
0
0
33
Ruiz Joan
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarez Carlos
22
3
105
0
0
0
0
7
Brugue Roger
28
3
251
0
0
0
0
19
Espi Carlos
20
2
23
0
0
0
0
30
Fernandez Victor
17
0
0
0
0
0
0
17
Garcia Victor
27
3
82
0
0
0
0
19
Koyalipou Goduine
Chấn thương mắt cá chân
25
0
0
0
0
0
0
18
Losada Iker
24
2
23
0
0
0
0
9
Romero Ivan
24
3
238
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calero Julian
54