Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cultural Leonesa, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Cultural Leonesa
Sân vận động:
Estadio Reino de León
Sức chứa:
13 451
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Badia Edgar
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barzic Matia
21
2
166
0
0
0
0
5
Fornos Quique
28
3
228
0
0
0
0
24
Garcia Victor
31
3
197
0
0
0
0
21
Hinojo Roger
20
1
90
0
0
0
0
33
Larios Juan
21
3
264
0
0
1
0
4
Rodri Suarez
22
2
97
0
0
0
0
3
Satrustegui Eneko
Chấn thương đầu gối
34
1
84
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bicho
29
3
229
0
0
0
0
23
Diallo Selu Mamadou
21
2
19
0
0
0
1
8
Gonzalez Yayo
21
1
18
0
0
0
0
28
Ojeda Thiago
22
3
270
0
0
1
0
31
Toca Nico
22
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Collado Diego
24
3
142
0
0
0
0
9
Justo Manu
29
3
78
0
0
0
0
18
Paraschiv Daniel
26
3
220
0
0
0
0
22
Pibe
29
3
83
0
0
0
0
10
Rodriguez Luis
25
3
270
0
0
0
0
20
Tresaco Rafael
Chấn thương cơ
25
2
138
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Llona Raul
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Badia Edgar
33
3
270
0
0
0
0
1
Banuz Miguel
32
0
0
0
0
0
0
26
Rafus Arnau
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barzic Matia
21
2
166
0
0
0
0
19
Calero Ivan
30
0
0
0
0
0
0
Carmona Pablo
20
0
0
0
0
0
0
Chamorro Pablo
?
0
0
0
0
0
0
5
Fornos Quique
28
3
228
0
0
0
0
24
Garcia Victor
31
3
197
0
0
0
0
21
Hinojo Roger
20
1
90
0
0
0
0
33
Larios Juan
21
3
264
0
0
1
0
Luengo Carlos
21
0
0
0
0
0
0
4
Rodri Suarez
22
2
97
0
0
0
0
3
Satrustegui Eneko
Chấn thương đầu gối
34
1
84
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bicho
29
3
229
0
0
0
0
27
Cortes Paco
Phục vụ đội tuyển quốc gia
18
0
0
0
0
0
0
23
Diallo Selu Mamadou
21
2
19
0
0
0
1
Garcia Iker
19
0
0
0
0
0
0
8
Gonzalez Yayo
21
1
18
0
0
0
0
6
Maestre Garcia Sergio
34
0
0
0
0
0
0
28
Ojeda Thiago
22
3
270
0
0
1
0
34
Sanchez Juan
21
0
0
0
0
0
0
31
Toca Nico
22
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Choco Alvaro
20
0
0
0
0
0
0
7
Collado Diego
24
3
142
0
0
0
0
9
Justo Manu
29
3
78
0
0
0
0
77
Mboula Jordi
26
0
0
0
0
0
0
18
Paraschiv Daniel
26
3
220
0
0
0
0
22
Pibe
29
3
83
0
0
0
0
10
Rodriguez Luis
25
3
270
0
0
0
0
7
Sobrino Ruben
33
0
0
0
0
0
0
Suarez Arturo
20
0
0
0
0
0
0
20
Tresaco Rafael
Chấn thương cơ
25
2
138
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Llona Raul
49