Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Leixoes, Bồ Đào Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bồ Đào Nha
Leixoes
Sân vận động:
Estádio do Mar
(Matosinhos)
Sức chứa:
6 798
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Morro Miguel
24
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Figueiredo Lourenco
21
4
360
0
0
0
0
5
Naldo
37
1
90
0
0
0
0
77
Paulinho
34
4
360
0
0
2
0
4
Rafael Santos
27
3
270
0
0
1
0
30
Serif Nhaga
20
3
46
0
0
0
0
15
Simao
30
4
344
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Araujo Claudio
22
4
290
0
0
1
0
13
Evrard Zag
35
2
48
0
0
0
0
18
Kanuric Benjamin
22
3
38
1
0
0
0
8
Neto
34
4
360
0
0
2
0
6
Paulinho
27
2
53
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agra Salvador
33
4
335
0
1
0
0
19
Moshood Marufdeen
21
4
58
1
0
3
1
10
Paulite
25
4
267
1
1
0
0
35
Rochez Bryan
30
1
32
0
0
0
0
91
Valente Ricardo
34
4
275
3
0
0
0
7
Werton
21
4
276
1
0
1
0
88
Yahaya Abdoulaye
23
3
55
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brito Cristiano
35
Fonseca Joao Nuno
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cardoso Pedro
21
0
0
0
0
0
0
1
Morro Miguel
24
4
360
0
0
1
0
51
Stefanovic Igor
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Basto Hugo
32
0
0
0
0
0
0
14
Diaz Leonardo
21
0
0
0
0
0
0
3
Figueiredo Lourenco
21
4
360
0
0
0
0
23
Henrique
30
0
0
0
0
0
0
5
Naldo
37
1
90
0
0
0
0
77
Paulinho
34
4
360
0
0
2
0
4
Rafael Santos
27
3
270
0
0
1
0
30
Serif Nhaga
20
3
46
0
0
0
0
15
Simao
30
4
344
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Araujo Claudio
22
4
290
0
0
1
0
12
Assuncao Pedro
21
0
0
0
0
0
0
25
De Armas Agustin
20
0
0
0
0
0
0
13
Evrard Zag
35
2
48
0
0
0
0
18
Kanuric Benjamin
22
3
38
1
0
0
0
8
Neto
34
4
360
0
0
2
0
6
Paulinho
27
2
53
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agra Salvador
33
4
335
0
1
0
0
66
Balde Amadu
20
0
0
0
0
0
0
29
Bica
22
0
0
0
0
0
0
36
Dodo Doukou
21
0
0
0
0
0
0
19
Moshood Marufdeen
21
4
58
1
0
3
1
10
Paulite
25
4
267
1
1
0
0
17
Pavlis Emmanuel
22
0
0
0
0
0
0
35
Rochez Bryan
30
1
32
0
0
0
0
91
Valente Ricardo
34
4
275
3
0
0
0
7
Werton
21
4
276
1
0
1
0
88
Yahaya Abdoulaye
23
3
55
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brito Cristiano
35
Fonseca Joao Nuno
36