Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Leicester Nữ, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Leicester Nữ
Sân vận động:
Sân vận động King Power
(Leicester)
Sức chứa:
32 261
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Clark Olivia
24
1
90
0
0
0
0
1
Leitzig Janina
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ale Asmita
23
2
180
0
0
0
0
4
Bott Catherine
30
1
46
0
0
0
0
11
Cayman Janice
36
2
89
0
0
0
0
22
Kees Sari
24
2
180
0
0
1
0
53
Las Nelly
17
2
54
2
0
0
0
3
Tierney Samantha
26
2
105
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
O’Brien Shannon
23
1
51
0
0
0
0
47
Sherwood Simone
18
2
44
0
0
0
0
31
Swaby Chantelle
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cain Hannah
26
2
96
0
0
0
0
28
Chossenotte Shana
20
1
64
0
0
0
0
14
Eiriksdottir Hlin
25
1
56
0
0
0
0
20
Goodwin Deearna
22
2
125
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Miquel Amandine
41
Passmoor Rick
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Clark Olivia
24
1
90
0
0
0
0
1
Leitzig Janina
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ale Asmita
23
2
180
0
0
0
0
4
Bott Catherine
30
1
46
0
0
0
0
11
Cayman Janice
36
2
89
0
0
0
0
22
Kees Sari
24
2
180
0
0
1
0
53
Las Nelly
17
2
54
2
0
0
0
17
Thibaud Julie
27
0
0
0
0
0
0
3
Tierney Samantha
26
2
105
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
O’Brien Shannon
23
1
51
0
0
0
0
47
Sherwood Simone
18
2
44
0
0
0
0
31
Swaby Chantelle
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cain Hannah
26
2
96
0
0
0
0
28
Chossenotte Shana
20
1
64
0
0
0
0
14
Eiriksdottir Hlin
25
1
56
0
0
0
0
20
Goodwin Deearna
22
2
125
1
0
0
0
7
Rose Deanne
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Miquel Amandine
41
Passmoor Rick
?