Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Legon Cities, Ghana
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ghana
Legon Cities
Sân vận động:
WAFA Park
(Sogakope)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adjei Hardy Obenfo
?
0
0
0
0
0
0
32
Agana Eugene
33
0
0
0
0
0
0
30
Aziz Kwame
23
0
0
0
0
0
0
1
Honu Winfred
27
0
0
0
0
0
0
22
Kumah Joseph
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdul Rahim Yaya
21
0
0
0
0
0
0
50
Addo Sowah Robert
31
0
0
0
0
0
0
15
Akoto Frank
27
0
0
0
0
0
0
25
Alidu Abdul Rauf
?
0
0
0
0
0
0
24
Asafo Abednego
27
0
0
0
0
0
0
4
Fuseini Morris
19
0
0
0
0
0
0
27
Quagraine Isaac
?
0
0
0
0
0
0
6
Quartey Aaron
22
0
0
0
0
0
0
7
Suraje Kamal
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Adjei Godfred
25
0
0
0
0
0
0
48
Agyemang Raymond
20
0
0
0
0
0
0
32
Amoah Eugene
29
0
0
0
0
0
0
16
Antwi Frank
21
0
0
0
0
0
0
2
Appiah Clinton
20
0
0
0
0
0
0
49
Armegah Ebenezer
19
0
0
0
0
0
0
5
Asamoah George
18
0
0
0
0
0
0
17
Bruce-Tagoe Stephen
21
0
0
0
0
0
0
32
Eugene Asamoah
29
0
0
0
0
0
0
23
Gyesi Kojo
?
0
0
0
0
0
0
55
Opoku Nti Nicholas
23
0
0
0
0
0
0
18
Sumaila Nasiru
?
0
0
0
0
0
0
20
Yeboah Albert
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adjei William
23
0
0
0
0
0
0
19
Adoma Dennis
22
0
0
0
0
0
0
11
Akatuk Fredrick
23
0
0
0
0
0
0
8
Alidu Mohammed
20
0
0
0
0
0
0
28
Amoah Ishmael
?
0
0
0
0
0
0
90
Gyamfi Emmanuel
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bashiru Abdul
?
Yaw Joachim
51