Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Le Puy-en-Velay, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Le Puy-en-Velay
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Carvalho Matis
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bouleghcha Ismail
22
5
356
0
0
0
0
19
Ghalem Thomas
22
5
434
0
0
1
0
14
Goumot Emric
21
5
110
1
1
0
0
25
Mohamed Idris
21
4
198
0
0
0
0
22
Xhemo Renald
29
5
439
0
0
2
0
5
Zogba Mael
25
5
450
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akkal Salim
25
5
393
2
0
2
0
11
Darnaud Axel
21
5
75
0
0
0
0
26
Esmel Hermann
26
5
94
0
1
0
0
18
Gauthier Antoine
21
2
35
0
0
0
0
29
Jacquat Julien
27
1
85
0
0
0
0
20
Lassabliere Jullian
21
1
1
0
0
0
0
6
Soualhia Abdelnour
24
5
251
0
0
0
0
10
Wade Paul
25
4
307
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Diebold Yann
25
4
339
0
0
1
0
7
Faty Moussa
25
5
439
0
1
0
0
23
Gromat Josselin
28
5
316
0
1
1
0
24
Nsingi Plamedi
24
3
202
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Carvalho Matis
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bouleghcha Ismail
22
2
180
0
0
1
0
19
Ghalem Thomas
22
2
90
1
0
0
0
22
Xhemo Renald
29
2
180
0
0
0
0
5
Zogba Mael
25
2
90
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Darnaud Axel
21
2
25
0
0
0
0
26
Esmel Hermann
26
2
101
0
0
0
0
5
Sakho Tyrone
21
2
90
1
0
0
0
6
Soualhia Abdelnour
24
2
180
0
1
0
0
10
Wade Paul
25
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Diebold Yann
25
2
82
2
0
1
0
7
Faty Moussa
25
2
156
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Carvalho Matis
26
7
630
0
0
0
0
40
Guette Jules
22
0
0
0
0
0
0
16
Maronne Yanis
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bouleghcha Ismail
22
7
536
0
0
1
0
Doumbia Cheick
20
0
0
0
0
0
0
19
Ghalem Thomas
22
7
524
1
0
1
0
14
Goumot Emric
21
5
110
1
1
0
0
Lacour Samuel
19
0
0
0
0
0
0
25
Mohamed Idris
21
4
198
0
0
0
0
22
Xhemo Renald
29
7
619
0
0
2
0
5
Zogba Mael
25
7
540
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akkal Salim
25
5
393
2
0
2
0
11
Darnaud Axel
21
7
100
0
0
0
0
26
Esmel Hermann
26
7
195
0
1
0
0
18
Gauthier Antoine
21
2
35
0
0
0
0
29
Jacquat Julien
27
1
85
0
0
0
0
20
Lassabliere Jullian
21
1
1
0
0
0
0
5
Sakho Tyrone
21
2
90
1
0
0
0
6
Soualhia Abdelnour
24
7
431
0
1
0
0
10
Wade Paul
25
5
315
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Diebold Yann
25
6
421
2
0
2
0
7
Faty Moussa
25
7
595
0
2
0
0
23
Gromat Josselin
28
5
316
0
1
1
0
12
Mazaudier Mathis
20
0
0
0
0
0
0
24
Nsingi Plamedi
24
3
202
0
0
2
0