Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Le Mans, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Le Mans
Sân vận động:
Stade Marie-Marvingt
(Le Mans)
Sức chứa:
25 064
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Kocik Nicolas
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Boisse Noa
19
1
8
0
0
0
0
21
Eyoum Theo
23
4
360
0
0
1
0
8
Lauray Alexandre
28
3
141
0
0
1
0
6
Quarshie Edwin
29
4
224
1
0
0
0
5
Voyer Harold
28
4
360
0
0
0
0
17
Yohou Samuel
34
4
353
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abanda Leroy
25
4
125
0
1
1
0
12
Ribelin Anthony
29
4
330
1
0
1
0
24
Robin Milan
25
4
247
0
1
1
0
27
Rossignol Martin
21
4
140
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Calodat Lucas
23
4
239
0
0
1
0
25
Gueye Dame
30
4
336
2
0
1
0
19
Guillaume Baptiste
Chưa đảm bảo thể lực
30
1
25
0
0
0
0
20
Harhouz William
25
3
83
1
0
2
1
23
Luvambo Taylor
Chưa đảm bảo thể lực
26
2
72
0
0
0
0
26
Oggad Brice
28
3
33
0
1
0
0
9
Rabillard Antoine
29
3
209
0
1
0
0
10
Vercruysse Jean
25
4
335
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Videira Patrick
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hatfout Ewan
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Eyoum Theo
23
3
270
0
0
0
0
8
Lauray Alexandre
28
3
224
1
1
1
0
5
Voyer Harold
28
3
270
1
0
1
0
17
Yohou Samuel
34
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ribelin Anthony
29
2
154
0
0
0
0
27
Rossignol Martin
21
3
239
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Calodat Lucas
23
2
30
1
0
0
0
25
Gueye Dame
30
4
199
2
0
0
0
26
Oggad Brice
28
2
11
0
0
0
0
9
Rabillard Antoine
29
4
147
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Videira Patrick
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hatfout Ewan
25
3
270
0
0
0
0
98
Kocik Nicolas
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Boisse Noa
19
1
8
0
0
0
0
4
Cisse Amadou
19
0
0
0
0
0
0
42
Cossier Isaac
18
0
0
0
0
0
0
21
Eyoum Theo
23
7
630
0
0
1
0
8
Lauray Alexandre
28
6
365
1
1
2
0
6
Quarshie Edwin
29
4
224
1
0
0
0
5
Voyer Harold
28
7
630
1
0
1
0
17
Yohou Samuel
34
6
488
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abanda Leroy
25
4
125
0
1
1
0
19
Buades Lucas
27
0
0
0
0
0
0
6
Gomes Malang
20
0
0
0
0
0
0
Hammoudi Izhak
20
0
0
0
0
0
0
12
Ribelin Anthony
29
6
484
1
0
1
0
24
Robin Milan
25
4
247
0
1
1
0
27
Rossignol Martin
21
7
379
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Calodat Lucas
23
6
269
1
0
1
0
25
Gueye Dame
30
8
535
4
0
1
0
19
Guillaume Baptiste
Chưa đảm bảo thể lực
30
1
25
0
0
0
0
20
Harhouz William
25
3
83
1
0
2
1
23
Luvambo Taylor
Chưa đảm bảo thể lực
26
2
72
0
0
0
0
26
Oggad Brice
28
5
44
0
1
0
0
9
Rabillard Antoine
29
7
356
2
1
0
0
10
Vercruysse Jean
25
4
335
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Videira Patrick
48