Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Le Havre, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Le Havre
Sân vận động:
Stade Océane
(Le Havre)
Sức chứa:
25 178
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Diaw Mory
32
3
270
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Delaine Thomas
33
1
24
0
0
0
0
13
Doucoure Fode
24
3
178
2
0
0
0
4
Lloris Gautier
30
3
270
0
0
1
0
7
Nego Loic
34
2
180
0
0
0
0
93
Sangante Arouna
23
3
252
0
0
1
0
15
Seko Ayumu
25
3
270
0
0
0
0
6
Youte Kinkoue Etienne
23
1
78
0
0
0
0
18
Zouaoui Yanis
27
3
247
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ebonog Simon
21
3
71
0
0
0
0
8
Kechta Yassine
23
3
241
0
1
0
0
11
Kyeremeh Godson
25
2
20
0
0
0
0
78
Mosengo Daren Nbenbege
19
1
12
0
0
0
0
21
Namli Younes
31
3
95
0
0
0
0
14
Ndiaye Rassoul
23
3
208
2
0
0
0
94
Toure Abdoulaye
31
2
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Mambimbi Felix
24
3
55
0
0
0
0
70
Samatta Mbwana
32
3
191
0
0
1
0
45
Soumare Issa
24
3
270
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Digard Didier
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Diaw Mory
32
3
270
0
1
0
0
40
Guri Gabriel
19
0
0
0
0
0
0
77
Mpasi-Nzau Lionel
31
0
0
0
0
0
0
40
Teixeira Alex
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Delaine Thomas
33
1
24
0
0
0
0
13
Doucoure Fode
24
3
178
2
0
0
0
33
Gomis Georges
17
0
0
0
0
0
0
4
Lloris Gautier
30
3
270
0
0
1
0
7
Nego Loic
34
2
180
0
0
0
0
93
Sangante Arouna
23
3
252
0
0
1
0
15
Seko Ayumu
25
3
270
0
0
0
0
6
Youte Kinkoue Etienne
23
1
78
0
0
0
0
33
Zagadou Stephan
Chưa đảm bảo thể lực
16
0
0
0
0
0
0
18
Zouaoui Yanis
27
3
247
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ebonog Simon
21
3
71
0
0
0
0
8
Kechta Yassine
23
3
241
0
1
0
0
14
Khadra Reda
24
0
0
0
0
0
0
11
Kyeremeh Godson
25
2
20
0
0
0
0
78
Mosengo Daren Nbenbege
19
1
12
0
0
0
0
21
Namli Younes
31
3
95
0
0
0
0
14
Ndiaye Rassoul
23
3
208
2
0
0
0
94
Toure Abdoulaye
31
2
53
0
0
0
0
24
Zohouri Guy
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Jacquet Noam
19
0
0
0
0
0
0
20
Logbo Andy
21
0
0
0
0
0
0
10
Mambimbi Felix
24
3
55
0
0
0
0
99
Pizarro Damian
Chưa đảm bảo thể lực
20
0
0
0
0
0
0
70
Samatta Mbwana
32
3
191
0
0
1
0
45
Soumare Issa
24
3
270
1
1
1
0
33
Vaz Mendes Hernani
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Digard Didier
39