Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Laval, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Laval
Sân vận động:
Stade Francis Le Basser
(Laval)
Sức chứa:
11 017
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Samassa Mamadou
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adilehou Moise
29
2
85
0
0
0
0
3
Bianda William
25
2
162
0
0
0
0
12
Commaret Matteo
23
4
273
0
0
0
0
2
Pellenard Theo
31
2
180
0
0
2
1
23
Tavares Yohan
37
3
270
0
0
0
0
7
Vargas Thibaut
25
4
324
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Benard William
22
1
14
0
0
0
0
20
Clavreul Ethan
19
4
51
1
0
0
0
28
Maggiotti Julien
29
4
145
0
0
0
0
14
Mandouki Cyril
34
4
140
0
0
0
0
6
Sanna Sam
26
4
359
1
0
1
0
10
Sellouki Malik
25
4
321
0
1
0
0
8
Thomas Titouan
23
4
340
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camara Mamadou
24
4
262
0
0
0
0
27
Faurand-Tournaire Aymeric
21
4
39
0
0
1
0
22
Mupemba Noa
23
3
87
0
0
1
0
18
Tchokounte Malik
36
4
311
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frapolli Olivier
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hautbois Maxime
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adilehou Moise
29
2
72
1
0
0
0
3
Bianda William
25
1
90
0
0
0
0
23
Tavares Yohan
37
2
180
0
0
0
0
7
Vargas Thibaut
25
2
79
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Sanna Sam
26
2
121
0
0
0
0
10
Sellouki Malik
25
2
93
0
0
0
0
8
Thomas Titouan
23
4
180
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camara Mamadou
24
2
46
1
0
0
0
27
Faurand-Tournaire Aymeric
21
1
0
0
0
0
0
18
Tchokounte Malik
36
4
161
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frapolli Olivier
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hautbois Maxime
34
2
180
0
0
0
0
30
Samassa Mamadou
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adilehou Moise
29
4
157
1
0
0
0
26
Aradj Ylies
20
0
0
0
0
0
0
3
Bianda William
25
3
252
0
0
0
0
12
Commaret Matteo
23
4
273
0
0
0
0
2
Pellenard Theo
31
2
180
0
0
2
1
Raimbault Mathis
20
0
0
0
0
0
0
23
Tavares Yohan
37
5
450
0
0
0
0
7
Vargas Thibaut
25
6
403
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Benard William
22
1
14
0
0
0
0
20
Clavreul Ethan
19
4
51
1
0
0
0
28
Maggiotti Julien
29
4
145
0
0
0
0
14
Mandouki Cyril
34
4
140
0
0
0
0
33
Montet Enzo
Chấn thương cẳng chân
22
0
0
0
0
0
0
6
Sanna Sam
26
6
480
1
0
1
0
10
Sellouki Malik
25
6
414
0
1
0
0
8
Thomas Titouan
23
8
520
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camara Mamadou
24
6
308
1
0
0
0
27
Faurand-Tournaire Aymeric
21
5
39
0
0
1
0
11
Maddy Eros
24
0
0
0
0
0
0
22
Mupemba Noa
23
3
87
0
0
1
0
18
Tchokounte Malik
36
8
472
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frapolli Olivier
53