Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lausanne Ouchy, Thụy Sĩ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Sĩ
Lausanne Ouchy
Sân vận động:
Stade Olympique de la Pontaise
(Lausanne)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenge League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Da Silva Dany
32
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Conus Bastien
27
6
529
0
0
1
0
23
Kadima Rayan
Chấn thương
27
1
26
0
0
1
0
28
Kaloga Issa
21
5
279
1
0
0
0
44
Lukembila Henoc
20
2
15
0
0
0
0
71
Malula Breston
24
6
515
0
0
1
0
30
Sutter Patrick
Chưa đảm bảo thể lực
26
3
263
1
0
1
0
43
de Oliveira Lion
22
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Akichi Edmond
35
5
311
0
0
2
0
8
Fargues Hugo
33
6
302
0
0
0
0
29
Gelato Luca
20
1
32
0
0
2
1
88
Lusuena Nehemie
27
5
373
0
0
4
0
25
Nkama Johan
27
6
506
2
0
3
0
34
Sutter Nicola
30
6
540
0
1
1
0
77
Tritten Vasco
20
1
27
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bah Keasse
20
6
504
1
1
2
0
97
Caddy Warren
28
5
279
3
0
2
1
10
Garcia Nathan
25
6
151
0
1
0
0
17
Mafoumbi M'Badinga Exauce
20
1
8
0
0
0
0
92
N'Dabrou Latta
Chưa đảm bảo thể lực
21
1
11
0
0
0
0
7
Nomel Landry
28
6
431
1
2
3
0
11
Sartoretti Malko
21
6
267
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stevanovic Dalibor
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Besson Leo
22
0
0
0
0
0
0
1
Da Silva Dany
32
6
540
0
0
0
0
12
Noverraz Noah
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Carrasco Julen
20
0
0
0
0
0
0
3
Conus Bastien
27
6
529
0
0
1
0
23
Kadima Rayan
Chấn thương
27
1
26
0
0
1
0
28
Kaloga Issa
21
5
279
1
0
0
0
44
Lukembila Henoc
20
2
15
0
0
0
0
71
Malula Breston
24
6
515
0
0
1
0
21
Mendy Francois
Chưa đảm bảo thể lực
25
0
0
0
0
0
0
30
Sutter Patrick
Chưa đảm bảo thể lực
26
3
263
1
0
1
0
43
de Oliveira Lion
22
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Akichi Edmond
35
5
311
0
0
2
0
22
Ayad Yanis
22
0
0
0
0
0
0
70
Djoumgoue Matteo
18
0
0
0
0
0
0
8
Fargues Hugo
33
6
302
0
0
0
0
29
Gelato Luca
20
1
32
0
0
2
1
88
Lusuena Nehemie
27
5
373
0
0
4
0
25
Nkama Johan
27
6
506
2
0
3
0
34
Sutter Nicola
30
6
540
0
1
1
0
77
Tritten Vasco
20
1
27
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bah Keasse
20
6
504
1
1
2
0
97
Caddy Warren
28
5
279
3
0
2
1
10
Garcia Nathan
25
6
151
0
1
0
0
17
Mafoumbi M'Badinga Exauce
20
1
8
0
0
0
0
92
N'Dabrou Latta
Chưa đảm bảo thể lực
21
1
11
0
0
0
0
7
Nomel Landry
28
6
431
1
2
3
0
11
Sartoretti Malko
21
6
267
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stevanovic Dalibor
40