Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Larne, Bắc Ireland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bắc Ireland
Larne
Sân vận động:
Inver Park
(Larne)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferguson Rohan
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bent Dan
29
3
198
1
0
0
1
11
Graham Sean
24
4
360
0
0
2
0
19
Nolan Ryan
26
4
360
0
0
1
0
3
Ridley Matthew
25
4
360
0
0
1
0
47
Simpson James
18
4
254
0
0
2
0
46
Wallace Logan
19
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bridgman Alfie
21
1
29
0
0
0
0
23
Cosgrove Tomas
32
4
360
0
0
1
0
24
Devlin Oisin
18
1
8
0
0
0
0
6
Gallagher Chris
26
4
360
0
0
3
0
10
O'Connor Tiarnan
22
4
333
2
0
0
0
25
Sloan Dylan
21
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Hastings Jack
19
1
8
0
0
0
0
30
Lusty Matthew
22
4
240
1
0
2
0
14
Magee Benji
23
4
277
1
0
0
0
7
McKendry Conor
26
1
30
0
0
0
0
27
Moore Kobei
20
4
61
0
0
0
0
8
Randall Mark
35
4
281
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rooney Nathan
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferguson Rohan
27
6
600
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bent Dan
29
6
600
1
0
3
0
4
Donnelly Aaron
25
6
600
0
0
0
0
11
Graham Sean
24
6
584
0
1
1
0
19
Nolan Ryan
26
6
469
0
0
2
0
3
Ridley Matthew
25
5
287
0
0
0
0
47
Simpson James
18
3
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cosgrove Tomas
32
6
576
0
0
2
0
6
Gallagher Chris
26
6
600
0
0
2
0
22
McEneff Jordan
24
2
136
0
0
1
0
10
O'Connor Tiarnan
22
5
209
0
0
0
0
25
Sloan Dylan
21
4
364
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lusty Matthew
22
3
74
0
0
0
0
14
Magee Benji
23
6
137
0
0
0
0
7
McKendry Conor
26
6
444
1
0
1
0
27
Moore Kobei
20
2
37
0
0
0
0
9
O'Neill Paul
25
4
385
1
0
0
1
8
Randall Mark
35
6
466
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rooney Nathan
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Collett Daniel
18
0
0
0
0
0
0
1
Ferguson Rohan
27
10
960
0
0
0
0
36
Graham Dylan
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bent Dan
29
9
798
2
0
3
1
4
Donnelly Aaron
25
6
600
0
0
0
0
11
Graham Sean
24
10
944
0
1
3
0
40
Harkin Michael
?
0
0
0
0
0
0
19
Nolan Ryan
26
10
829
0
0
3
0
3
Ridley Matthew
25
9
647
0
0
1
0
47
Simpson James
18
7
283
0
0
2
0
46
Wallace Logan
19
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bridgman Alfie
21
1
29
0
0
0
0
23
Cosgrove Tomas
32
10
936
0
0
3
0
24
Devlin Oisin
18
1
8
0
0
0
0
6
Gallagher Chris
26
10
960
0
0
5
0
22
McEneff Jordan
24
2
136
0
0
1
0
10
O'Connor Tiarnan
22
9
542
2
0
0
0
25
Sloan Dylan
21
5
410
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bolger Cian
33
0
0
0
0
0
0
42
Hastings Jack
19
1
8
0
0
0
0
30
Lusty Matthew
22
7
314
1
0
2
0
14
Magee Benji
23
10
414
1
0
0
0
7
McKendry Conor
26
7
474
1
0
1
0
27
Moore Kobei
20
6
98
0
0
0
0
9
O'Neill Paul
25
4
385
1
0
0
1
8
Randall Mark
35
10
747
2
0
5
0
29
Ryan Andy
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rooney Nathan
35