Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lanzhot, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Lanzhot
Sân vận động:
Fotbalovy stadion Na Slajsi
(Lanzhot)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Balciar Matej
19
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Buchta Petr
33
2
90
0
0
0
0
4
Gajdosik Nataniel
20
2
90
0
0
0
0
Hovezak Lukas
22
1
0
0
0
0
0
5
Milota Tomas
31
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Balazik Peter
29
3
90
2
0
1
0
16
Cernan Lukas
22
2
18
0
0
0
0
13
Foltyn Richard
23
2
90
0
0
0
0
10
Kalab Lukas
25
3
90
1
0
0
0
11
Pidruchnyi Artur
28
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brezina Martin
22
1
90
1
0
0
0
7
Burac Erik
24
1
45
0
0
0
0
20
Hriba Adam
19
2
46
0
0
1
0
12
Ravas Tomas
20
1
73
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Balciar Matej
19
1
90
0
0
1
0
1
Mackura Matej
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Buchta Petr
33
2
90
0
0
0
0
4
Gajdosik Nataniel
20
2
90
0
0
0
0
Hovezak Lukas
22
1
0
0
0
0
0
5
Milota Tomas
31
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Balazik Peter
29
3
90
2
0
1
0
16
Cernan Lukas
22
2
18
0
0
0
0
13
Foltyn Richard
23
2
90
0
0
0
0
10
Kalab Lukas
25
3
90
1
0
0
0
11
Pidruchnyi Artur
28
2
90
0
0
0
0
19
Tomeska David
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brezina Martin
22
1
90
1
0
0
0
7
Burac Erik
24
1
45
0
0
0
0
14
Darmovzal David
17
0
0
0
0
0
0
20
Hriba Adam
19
2
46
0
0
1
0
19
Kudlac David
21
0
0
0
0
0
0
12
Ravas Tomas
20
1
73
0
0
0
0