Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Haapsalu, Estonia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Estonia
Haapsalu
Sân vận động:
Haapsalu Linnastaadion
Sức chứa:
869
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Esiliiga B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gutmann Martin
22
18
1576
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Khamikov Vadym
22
8
675
0
0
1
0
22
Kikas Karl
18
8
559
0
0
2
0
18
Laherand Reio
21
16
660
0
0
1
0
13
Loginov Sven
21
4
286
0
0
0
0
67
Lust Ain
22
26
2154
0
0
3
0
5
Pahkel Aron
21
16
1181
0
0
2
0
17
Puskar Erko
22
9
738
0
0
0
0
29
Sepp Robert
18
2
135
0
0
0
0
36
Unt Reimo
18
1
46
0
0
0
0
12
Vare Kert
19
1
22
0
0
0
0
3
Vork Kaspar
19
16
1356
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kariste Kaspar
22
16
1312
0
0
7
1
24
Mott Rocco
24
2
180
0
0
0
0
14
Oispuu Markus
22
7
424
0
0
2
0
87
Pulst Mart
38
1
19
0
0
0
0
99
Skrynnyk Dmytro
27
8
572
1
0
1
0
37
Suder Rob
19
21
1567
0
0
3
0
91
Sutin Vladislav
23
4
145
0
0
0
0
15
Veski Sten
20
13
1111
5
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Konks Mario
24
27
2145
2
0
4
0
27
Sild Georg Ander
24
1
67
0
0
0
0
7
Valkiainen Martin
22
18
1511
4
0
4
1
2
Vassiljev Aleksandr
37
2
180
0
0
0
0
31
Viispert Arti
19
26
1789
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gutmann Martin
22
18
1576
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Khamikov Vadym
22
8
675
0
0
1
0
22
Kikas Karl
18
8
559
0
0
2
0
18
Laherand Reio
21
16
660
0
0
1
0
13
Loginov Sven
21
4
286
0
0
0
0
67
Lust Ain
22
26
2154
0
0
3
0
5
Pahkel Aron
21
16
1181
0
0
2
0
17
Puskar Erko
22
9
738
0
0
0
0
29
Sepp Robert
18
2
135
0
0
0
0
36
Unt Reimo
18
1
46
0
0
0
0
12
Vare Kert
19
1
22
0
0
0
0
3
Vork Kaspar
19
16
1356
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kariste Kaspar
22
16
1312
0
0
7
1
24
Mott Rocco
24
2
180
0
0
0
0
14
Oispuu Markus
22
7
424
0
0
2
0
87
Pulst Mart
38
1
19
0
0
0
0
99
Skrynnyk Dmytro
27
8
572
1
0
1
0
37
Suder Rob
19
21
1567
0
0
3
0
91
Sutin Vladislav
23
4
145
0
0
0
0
15
Veski Sten
20
13
1111
5
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Konks Mario
24
27
2145
2
0
4
0
27
Sild Georg Ander
24
1
67
0
0
0
0
7
Valkiainen Martin
22
18
1511
4
0
4
1
2
Vassiljev Aleksandr
37
2
180
0
0
0
0
31
Viispert Arti
19
26
1789
1
0
0
0