Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng L. Mikulas, Slovakia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Slovakia
L. Mikulas
Sân vận động:
Futbalovy Stadion Liptovsky Mikulas
(Liptovsky Mikulas)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Slancik Adrian
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Holp Jaroslav
21
3
225
0
0
1
0
21
Kucharik Samuel
21
6
456
1
0
2
0
20
Majercik Peter
19
6
377
0
0
1
0
6
Micuda Simon
21
2
91
0
0
0
0
14
Pecarka Richard
21
5
328
0
0
0
0
28
Piter-Bucko Michal
39
4
316
0
0
0
0
4
Slaninka Martin
29
5
303
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bartos Richard
33
4
340
1
0
1
0
8
Gerat Tomas
32
6
501
1
0
2
0
18
Gladis Samuel
24
5
405
3
0
0
0
19
Laura Luboslav
31
6
411
2
0
0
0
7
Macejko Adrian
22
5
201
0
0
1
0
12
Mraz Filip
24
4
124
0
0
0
0
11
Stas Tomas
29
6
162
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Daneji Abdulhakim
21
6
475
1
0
2
0
9
Franko Matej
24
6
282
3
0
1
0
23
Laktionov Dmytro
21
4
103
0
0
1
0
17
Okonji Emmanuel
22
6
329
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrus Marek
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Slancik Adrian
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Holp Jaroslav
21
3
225
0
0
1
0
21
Kucharik Samuel
21
6
456
1
0
2
0
20
Majercik Peter
19
6
377
0
0
1
0
6
Micuda Simon
21
2
91
0
0
0
0
14
Pecarka Richard
21
5
328
0
0
0
0
28
Piter-Bucko Michal
39
4
316
0
0
0
0
4
Slaninka Martin
29
5
303
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bartos Richard
33
4
340
1
0
1
0
8
Gerat Tomas
32
6
501
1
0
2
0
18
Gladis Samuel
24
5
405
3
0
0
0
6
Krajci Tomas
18
0
0
0
0
0
0
19
Laura Luboslav
31
6
411
2
0
0
0
7
Macejko Adrian
22
5
201
0
0
1
0
12
Mraz Filip
24
4
124
0
0
0
0
11
Stas Tomas
29
6
162
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Daneji Abdulhakim
21
6
475
1
0
2
0
9
Franko Matej
24
6
282
3
0
1
0
22
Jurco Sebastian
20
0
0
0
0
0
0
23
Laktionov Dmytro
21
4
103
0
0
1
0
17
Okonji Emmanuel
22
6
329
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrus Marek
49