Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kyoto Sangyo, Nhật Bản
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nhật Bản
Kyoto Sangyo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tokuwaka Aoto
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ono Narumu
20
1
90
0
0
0
0
6
Tashiro Ko
21
1
90
0
0
0
0
5
Tsujimura Kento
20
1
90
0
0
0
0
35
Uda Daiki
22
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fukunaga Yuya
20
1
16
0
0
0
0
24
Hiroki NIshikawa
18
1
0
1
0
0
0
10
Ito Tsubasa
20
2
90
1
0
0
0
23
Ogura Shimpei
18
2
90
1
0
0
0
3
Takiguchi Haruto
21
1
90
0
0
0
0
13
Yamamura Sakuto
19
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Seno Hayato
21
1
69
0
0
0
0
8
Suetani Seigo
21
1
80
0
0
0
0
26
Takagawa Ryoki
19
1
22
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nakahara Airu
21
0
0
0
0
0
0
1
Tokuwaka Aoto
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ono Narumu
20
1
90
0
0
0
0
6
Tashiro Ko
21
1
90
0
0
0
0
5
Tsujimura Kento
20
1
90
0
0
0
0
35
Uda Daiki
22
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fukunaga Yuya
20
1
16
0
0
0
0
38
Fukushima Kenta
20
0
0
0
0
0
0
24
Hiroki NIshikawa
18
1
0
1
0
0
0
10
Ito Tsubasa
20
2
90
1
0
0
0
27
Morita Oga
18
0
0
0
0
0
0
23
Ogura Shimpei
18
2
90
1
0
0
0
3
Takiguchi Haruto
21
1
90
0
0
0
0
13
Yamamura Sakuto
19
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Seno Hayato
21
1
69
0
0
0
0
8
Suetani Seigo
21
1
80
0
0
0
0
26
Takagawa Ryoki
19
1
22
0
0
0
0