Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng KuPS Nữ, Phần Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Phần Lan
KuPS Nữ
Sân vận động:
Vare Areena
(Kuopio)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kansallinen Liiga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arpiainen Ellan
20
6
439
0
0
1
0
12
Hautamaki Nelli
22
14
1183
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hahl Niitty
19
16
1183
0
3
0
0
23
Keto Veera
21
4
212
0
0
0
0
5
Kouva Sanni
19
12
445
1
1
1
0
80
Leiwo Selja
21
4
57
0
0
0
0
21
Nora Liina
22
7
491
0
0
0
0
9
Olmala Anna
26
18
1258
6
1
3
0
6
Paavilainen Lotta
18
5
369
0
0
1
0
27
Perkaus Helmi
20
18
1594
0
0
4
0
4
Vapola Helmi
23
14
1168
0
0
1
0
16
Viinikka Tuuli
20
10
654
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kauppila Anni-Maija
29
14
540
3
1
0
0
17
Nurmi Aada
22
17
1363
6
3
5
0
30
Paulinha
27
18
1577
4
5
2
0
41
Stark Tao
21
18
1572
1
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kroger Aino
27
14
1021
6
6
0
0
24
Makipelkola Elli
20
17
1383
5
3
1
0
7
Rochi Gentjana
30
16
1011
7
1
3
0
19
Torronen Aada
27
13
357
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arpiainen Ellan
20
6
439
0
0
1
0
12
Hautamaki Nelli
22
14
1183
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hahl Niitty
19
16
1183
0
3
0
0
23
Keto Veera
21
4
212
0
0
0
0
5
Kouva Sanni
19
12
445
1
1
1
0
80
Leiwo Selja
21
4
57
0
0
0
0
21
Nora Liina
22
7
491
0
0
0
0
9
Olmala Anna
26
18
1258
6
1
3
0
6
Paavilainen Lotta
18
5
369
0
0
1
0
27
Perkaus Helmi
20
18
1594
0
0
4
0
4
Vapola Helmi
23
14
1168
0
0
1
0
16
Viinikka Tuuli
20
10
654
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kauppila Anni-Maija
29
14
540
3
1
0
0
17
Nurmi Aada
22
17
1363
6
3
5
0
30
Paulinha
27
18
1577
4
5
2
0
41
Stark Tao
21
18
1572
1
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kroger Aino
27
14
1021
6
6
0
0
24
Makipelkola Elli
20
17
1383
5
3
1
0
7
Rochi Gentjana
30
16
1011
7
1
3
0
19
Torronen Aada
27
13
357
0
0
0
0