Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kuching City FC, Malaysia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Malaysia
Kuching City FC
Sân vận động:
Sarawak Stadium
(Kuching)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Malaysia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Nadzli Muhd Haziq
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Celvin Rodney
28
3
218
0
0
1
0
6
Fadzilah Arif
29
3
26
0
0
0
0
35
Okwuosa James
34
3
270
0
0
0
0
2
Raymond Jimmy
29
3
270
0
1
0
0
77
Tanigawa Yuki
28
1
50
0
0
0
1
5
Woods Scott
25
3
247
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amier Danial
28
2
146
0
0
0
0
25
Atede Moses
27
3
270
0
1
0
0
44
Hassan Alif
31
2
36
0
0
0
0
10
Shitembi Petrus
33
3
259
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asri Danial
25
2
140
1
0
0
0
8
Bakri Hazwan
34
2
65
0
1
0
0
11
Iszuan Shamie
29
3
64
0
0
1
0
22
Joao Pedro
27
1
69
1
0
0
0
28
Mintah Jordan
30
1
6
0
0
0
0
18
Ngah Ronald
33
3
254
3
0
0
0
19
Nistelrooy Gabriel
25
1
12
0
0
0
0
7
Saifullah Ramadhan
24
3
257
1
1
1
0
88
Zulkeflee Zahrul
28
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sharin Aidil
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Azraie Wan
39
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Anyie Filemon
28
1
90
0
0
0
0
3
Celvin Rodney
28
2
121
0
0
1
0
6
Fadzilah Arif
29
2
180
0
0
0
0
35
Okwuosa James
34
1
90
0
0
1
0
2
Raymond Jimmy
29
1
90
0
0
0
0
77
Tanigawa Yuki
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amier Danial
28
1
70
0
0
0
0
25
Atede Moses
27
2
150
0
0
1
0
44
Hassan Alif
31
2
81
0
0
0
0
10
Shitembi Petrus
33
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakri Hazwan
34
1
3
0
0
0
0
28
Mintah Jordan
30
2
108
0
0
0
0
7
Saifullah Ramadhan
24
4
167
2
0
0
0
88
Zulkeflee Zahrul
28
2
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sharin Aidil
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Azraie Wan
39
2
180
0
0
0
0
20
Nadzli Muhd Haziq
27
3
270
0
0
0
0
55
Saari Shahril
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Anyie Filemon
28
1
90
0
0
0
0
3
Celvin Rodney
28
5
339
0
0
2
0
Daniel Yohanis
21
0
0
0
0
0
0
6
Fadzilah Arif
29
5
206
0
0
0
0
13
Ibrahim Dzulazlan
36
0
0
0
0
0
0
35
Okwuosa James
34
4
360
0
0
1
0
2
Raymond Jimmy
29
4
360
0
1
0
0
14
Salleh Amir
25
0
0
0
0
0
0
77
Tanigawa Yuki
28
3
230
0
0
0
1
5
Woods Scott
25
3
247
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amier Danial
28
3
216
0
0
0
0
25
Atede Moses
27
5
420
0
1
1
0
44
Hassan Alif
31
4
117
0
0
0
0
80
Milkias Wesley Azcang
22
0
0
0
0
0
0
10
Shitembi Petrus
33
5
439
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asri Danial
25
2
140
1
0
0
0
50
Baggio Diego
26
0
0
0
0
0
0
8
Bakri Hazwan
34
3
68
0
1
0
0
11
Iszuan Shamie
29
3
64
0
0
1
0
22
Joao Pedro
27
1
69
1
0
0
0
28
Mintah Jordan
30
3
114
0
0
0
0
18
Ngah Ronald
33
3
254
3
0
0
0
19
Nistelrooy Gabriel
25
1
12
0
0
0
0
7
Saifullah Ramadhan
24
7
424
3
1
1
0
88
Zulkeflee Zahrul
28
3
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sharin Aidil
48