Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng KS Wieczysta Krakow, Ba Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ba Lan
KS Wieczysta Krakow
Sân vận động:
Sân vận động KS Wieczysta
(Kraków)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mikulko Antoni
20
7
630
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dankowski Kamil
29
7
630
1
2
0
0
14
Koj Michal
32
2
46
0
0
0
0
2
Pazdan Michal
37
7
586
0
0
3
0
33
Pestka Kamil
27
7
607
0
3
3
0
6
Pietrzak Rafal
33
2
25
0
0
0
0
44
Szymonowicz Dawid
30
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brlek Petar
31
2
46
0
0
0
0
7
Gajos Maciej
34
2
62
0
0
0
0
3
Goralski Jacek
32
5
322
0
0
1
0
29
Lysiak Pawel
29
7
226
3
1
0
0
89
Mikolajewski Daniel
26
3
270
0
0
0
0
9
Pesek Jakub
32
1
37
0
0
0
0
12
Piazon Lucas
31
2
47
0
0
1
0
8
Swedrowski Tomasz
31
7
393
1
0
1
0
19
Trabka Michal
28
6
479
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Carlitos
35
6
382
1
0
0
0
20
Chuma
28
2
40
0
0
0
0
30
Donkor Jacky
26
7
458
0
0
0
0
18
Feiertag Stefan
23
3
99
1
0
1
0
10
Goku Roman
32
1
90
1
0
0
0
21
Rafa Lopes
34
7
445
4
0
0
0
11
Sandoval Fernandez Daniel
27
6
123
0
2
0
0
77
Semedo Lisandro
29
7
560
4
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cecherz Przemyslaw
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Gutowski Kacper
19
0
0
0
0
0
0
1
Mikulko Antoni
20
7
630
0
1
1
0
Podlipni Kacper
20
0
0
0
0
0
0
28
Soberka Filip
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dankowski Kamil
29
7
630
1
2
0
0
5
Fila Karol
Chấn thương đầu gối
27
0
0
0
0
0
0
14
Koj Michal
32
2
46
0
0
0
0
2
Pazdan Michal
37
7
586
0
0
3
0
33
Pestka Kamil
27
7
607
0
3
3
0
6
Pietrzak Rafal
33
2
25
0
0
0
0
44
Szymonowicz Dawid
30
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brlek Petar
31
2
46
0
0
0
0
7
Gajos Maciej
34
2
62
0
0
0
0
3
Goralski Jacek
32
5
322
0
0
1
0
29
Lysiak Pawel
29
7
226
3
1
0
0
89
Mikolajewski Daniel
26
3
270
0
0
0
0
9
Pesek Jakub
32
1
37
0
0
0
0
12
Piazon Lucas
31
2
47
0
0
1
0
90
Pietras Lukasz
35
0
0
0
0
0
0
66
Pusic Petar
26
0
0
0
0
0
0
8
Swedrowski Tomasz
31
7
393
1
0
1
0
19
Trabka Michal
28
6
479
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Carlitos
35
6
382
1
0
0
0
20
Chuma
28
2
40
0
0
0
0
30
Donkor Jacky
26
7
458
0
0
0
0
18
Feiertag Stefan
23
3
99
1
0
1
0
99
Feliks Michal
26
0
0
0
0
0
0
10
Goku Roman
32
1
90
1
0
0
0
97
Mras Tobiasz
18
0
0
0
0
0
0
21
Rafa Lopes
34
7
445
4
0
0
0
11
Sandoval Fernandez Daniel
27
6
123
0
2
0
0
77
Semedo Lisandro
29
7
560
4
3
1
0
66
Wolosik Jakub
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cecherz Przemyslaw
52