Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kozarmisleny SE, Hungary
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hungary
Kozarmisleny SE
Sân vận động:
Kozarmislenyi Stadium
(Kozarmisleny)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB II.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Lekai Soma
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Biro Mark
22
6
426
0
0
1
0
16
Bodrogi Bence
18
2
117
0
0
1
0
20
Dora Donat
23
7
336
0
0
1
0
5
Gajag Gergo
31
5
439
0
0
3
1
55
Horvath Daniel
24
7
630
0
0
2
0
13
Lengyel Noel
18
4
173
0
0
0
0
8
Mate Csaba
19
7
485
1
0
0
0
21
Nagirnyi Artem
22
3
159
0
0
0
0
30
Pupp Zeteny
19
1
12
0
0
0
0
77
Turi Tamas
30
6
534
0
0
3
0
81
Vajda Roland
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bako Samuel
19
7
453
0
0
1
0
24
Kocsis Dominik
21
1
90
1
0
0
0
22
Kozics Barnabas
29
7
586
0
0
2
0
23
Szalka Dominik
26
7
419
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Babinszky Bence
24
7
505
1
0
1
0
7
Dobos Aron
25
2
31
0
0
0
0
32
Jelena Richard
27
7
315
0
0
1
0
19
Kocs-Washburn Erik
22
6
153
0
0
1
0
28
Pesti Zoltan
20
6
336
0
0
1
0
6
Sebestyen Mark
?
2
29
0
0
1
0
70
Zamostny Balasz
33
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinezits Mate
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Katai-Urban Marcell
18
0
0
0
0
0
0
66
Lekai Soma
30
7
630
0
0
0
0
1
Oroszi Istvan
25
0
0
0
0
0
0
91
Somogyi Mate
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Biro Mark
22
6
426
0
0
1
0
16
Bodrogi Bence
18
2
117
0
0
1
0
20
Dora Donat
23
7
336
0
0
1
0
5
Gajag Gergo
31
5
439
0
0
3
1
3
Harsanyi Daniel
22
0
0
0
0
0
0
55
Horvath Daniel
24
7
630
0
0
2
0
13
Lengyel Noel
18
4
173
0
0
0
0
8
Mate Csaba
19
7
485
1
0
0
0
21
Nagirnyi Artem
22
3
159
0
0
0
0
30
Pupp Zeteny
19
1
12
0
0
0
0
77
Turi Tamas
30
6
534
0
0
3
0
81
Vajda Roland
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acsadi Abel
17
0
0
0
0
0
0
10
Bako Samuel
19
7
453
0
0
1
0
7
Gazdag Vajk
22
0
0
0
0
0
0
23
Kiss Balazs
26
0
0
0
0
0
0
24
Kocsis Dominik
21
1
90
1
0
0
0
22
Kozics Barnabas
29
7
586
0
0
2
0
23
Szalka Dominik
26
7
419
0
0
1
0
14
Toth Attila
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Babinszky Bence
24
7
505
1
0
1
0
7
Dobos Aron
25
2
31
0
0
0
0
15
Horvath Peter
33
0
0
0
0
0
0
32
Jelena Richard
27
7
315
0
0
1
0
19
Kocs-Washburn Erik
22
6
153
0
0
1
0
11
Kosovshchuk Oleksandr
20
0
0
0
0
0
0
28
Pesti Zoltan
20
6
336
0
0
1
0
6
Sebestyen Mark
?
2
29
0
0
1
0
70
Zamostny Balasz
33
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinezits Mate
41