Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kozakken Boys, Hà Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hà Lan
Kozakken Boys
Sân vận động:
De Zwaaier
(Werkendam)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
ten Hove Ramon
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Giebels Jesse
22
4
348
0
0
1
0
3
Hop Storm
22
4
169
0
0
0
0
2
Keukens Frenk
30
4
360
0
0
0
0
6
Sas Tom
21
4
360
0
0
0
0
15
Soetens Sam
20
3
58
0
0
0
0
4
Urbanus Gabri
25
1
1
0
0
0
0
5
van der Sluys Dean
30
4
344
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Damen Grad
28
4
335
2
0
0
0
10
El Khayati Nasser
36
3
162
0
0
0
0
12
Stout Gwaeron
31
4
344
0
0
0
0
14
van Beekveld Quentin
19
4
231
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Fermina Carlito
25
3
270
2
0
0
0
7
Hassan Mouad
25
3
259
1
1
1
0
17
Jalloh Sidi
21
4
313
0
2
1
0
9
Thomassen Jordy
32
3
26
1
0
1
0
22
van Houwelingen Corne
22
2
34
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Koorevaar Joey
24
0
0
0
0
0
0
1
ten Hove Ramon
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Giebels Jesse
22
4
348
0
0
1
0
3
Hop Storm
22
4
169
0
0
0
0
2
Keukens Frenk
30
4
360
0
0
0
0
25
Romijn Bruno
?
0
0
0
0
0
0
6
Sas Tom
21
4
360
0
0
0
0
15
Soetens Sam
20
3
58
0
0
0
0
4
Urbanus Gabri
25
1
1
0
0
0
0
5
van der Sluys Dean
30
4
344
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Damen Grad
28
4
335
2
0
0
0
10
El Khayati Nasser
36
3
162
0
0
0
0
12
Stout Gwaeron
31
4
344
0
0
0
0
21
Veenhoven Mark
27
0
0
0
0
0
0
14
van Beekveld Quentin
19
4
231
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bouter Harm
18
0
0
0
0
0
0
99
Fermina Carlito
25
3
270
2
0
0
0
7
Hassan Mouad
25
3
259
1
1
1
0
17
Jalloh Sidi
21
4
313
0
2
1
0
9
Thomassen Jordy
32
3
26
1
0
1
0
20
den Besten Damian
22
0
0
0
0
0
0
22
van Houwelingen Corne
22
2
34
0
0
0
0