Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Komarno, Slovakia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Slovakia
Komarno
Sân vận động:
Štadión FC ViOn
(Zlaté Moravce)
Sức chứa:
4 006
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dlubac Filip
24
4
360
0
0
0
0
13
Szaraz Benjamin
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Krcik Adam
29
4
307
0
0
0
0
21
Pillar Robert
34
4
305
0
0
1
0
24
Rudzan Ondrej
27
5
450
0
1
0
0
3
Simko Martin
27
5
450
1
0
1
0
8
Smehyl Simon
31
5
450
2
1
1
0
5
Spiriak Dominik
26
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Ganbayar Ganbold
25
5
114
0
0
1
0
14
Kiss Filip
34
2
88
0
0
0
0
10
Nemeth Tamas
26
1
23
0
0
1
0
6
Ozvolda Dan
28
4
252
0
0
0
0
18
Palan Filip
19
1
1
0
0
0
0
7
Pastorek Jozef
26
2
33
0
0
0
0
12
Zak Dominik
25
5
450
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bayemi Christian
26
5
257
0
1
0
0
9
Boda Martin
28
5
306
1
0
1
0
19
Csoka Balint
22
1
16
0
0
0
0
99
Mashike Elvis
31
5
149
1
0
0
0
77
Misovic Martin
21
3
99
0
0
0
0
22
Tamas Nandor
24
5
322
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radvanyi Mikulas
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dlubac Filip
24
4
360
0
0
0
0
30
Fuka Tobias
19
0
0
0
0
0
0
26
Gyurakovics Erik
26
0
0
0
0
0
0
13
Szaraz Benjamin
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cagan Timotej
19
0
0
0
0
0
0
37
Krcik Adam
29
4
307
0
0
0
0
21
Pillar Robert
34
4
305
0
0
1
0
24
Rudzan Ondrej
27
5
450
0
1
0
0
3
Simko Martin
27
5
450
1
0
1
0
8
Smehyl Simon
31
5
450
2
1
1
0
5
Spiriak Dominik
26
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Ganbayar Ganbold
25
5
114
0
0
1
0
Hogenbuch Zsolt
18
0
0
0
0
0
0
14
Kiss Filip
34
2
88
0
0
0
0
15
Kmeto David
21
0
0
0
0
0
0
10
Nemeth Tamas
26
1
23
0
0
1
0
6
Ozvolda Dan
28
4
252
0
0
0
0
Pakozdi Mate
19
0
0
0
0
0
0
18
Palan Filip
19
1
1
0
0
0
0
7
Pastorek Jozef
26
2
33
0
0
0
0
18
Rados Felix
19
0
0
0
0
0
0
12
Zak Dominik
25
5
450
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bayemi Christian
26
5
257
0
1
0
0
9
Boda Martin
28
5
306
1
0
1
0
19
Csoka Balint
22
1
16
0
0
0
0
87
Ivanics Zoran
20
0
0
0
0
0
0
99
Mashike Elvis
31
5
149
1
0
0
0
77
Misovic Martin
21
3
99
0
0
0
0
22
Tamas Nandor
24
5
322
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radvanyi Mikulas
56