Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kolos Kovalivka, Ukraine
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ukraine
Kolos Kovalivka
Sân vận động:
Kolos Stadium
(Kovalivka)
Sức chứa:
5 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Pakholyuk Ivan
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burda Mykyta
30
1
38
1
0
0
0
14
Kane Ibrahim
25
3
85
0
0
0
0
3
Kozik Eduard
22
4
360
0
0
1
0
16
Krasniqi Ilir
25
4
360
0
0
0
0
77
Ponedelnik Andriy
28
4
323
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Demchenko Oleksandr
29
3
3
0
0
0
0
55
Elias
27
4
360
1
0
0
0
20
Gagnidze Nika
24
4
360
0
1
0
0
10
Krasniqi Albin
24
3
26
0
0
0
0
99
Rrapaj Arinaldo
24
4
282
0
2
1
1
17
Salabay Anton
23
2
21
0
0
0
0
9
Tsurikov Andriy
32
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alefirenko Daniel
25
4
251
0
0
1
0
15
Gusol Artem
19
4
193
0
0
0
0
70
Klymchuk Yuri
28
4
292
2
0
0
0
11
Tretyakov Maksym
29
4
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kostyshyn Ruslan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matsapura Dmytro
25
0
0
0
0
0
0
31
Pakholyuk Ivan
21
4
360
0
0
0
0
38
Puzankov Tymur
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bezruchuk Oleksiy
19
0
0
0
0
0
0
5
Bondarenko Valeriy
31
0
0
0
0
0
0
88
Boyko Andriy
20
0
0
0
0
0
0
6
Burda Mykyta
30
1
38
1
0
0
0
14
Kane Ibrahim
25
3
85
0
0
0
0
3
Kozik Eduard
22
4
360
0
0
1
0
16
Krasniqi Ilir
25
4
360
0
0
0
0
77
Ponedelnik Andriy
28
4
323
0
0
1
0
44
Shershen Vladyslav
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Demchenko Oleksandr
29
3
3
0
0
0
0
47
Denisenko Danill
19
0
0
0
0
0
0
55
Elias
27
4
360
1
0
0
0
20
Gagnidze Nika
24
4
360
0
1
0
0
79
Ilyin Oleg
28
0
0
0
0
0
0
10
Krasniqi Albin
24
3
26
0
0
0
0
70
Kuzyk Roman
20
0
0
0
0
0
0
99
Rrapaj Arinaldo
24
4
282
0
2
1
1
17
Salabay Anton
23
2
21
0
0
0
0
9
Tsurikov Andriy
32
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alefirenko Daniel
25
4
251
0
0
1
0
15
Gusol Artem
19
4
193
0
0
0
0
70
Klymchuk Yuri
28
4
292
2
0
0
0
27
Oyewusi Mathias
26
0
0
0
0
0
0
11
Tretyakov Maksym
29
4
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kostyshyn Ruslan
48