Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Koge Nữ, Đan Mạch
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đan Mạch
Koge Nữ
Sân vận động:
Capelli Sport Stadion
(Koge)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-Liga Nữ
Danish Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aleksic Ema
19
1
90
0
0
0
0
30
Moller Emilie
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brandt Avani
22
3
270
0
0
0
0
29
Briggs Skylar
23
1
9
0
0
0
0
5
Huisman Fleur
19
4
360
0
0
1
0
4
Ruedt Courtney
22
3
270
0
0
0
0
3
Schultz Macy
24
4
315
1
0
0
0
2
Uhre Maria
25
3
102
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Callesen Augusta
19
3
52
0
0
1
0
27
Holt Emily
18
4
113
0
1
0
0
19
Markvardsen Signe
22
4
357
0
0
0
0
9
Nadim Nadia
37
1
46
1
0
0
0
8
Nyman Linda
31
1
83
0
0
0
0
7
Pelkowski Emma
22
4
171
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Garcia Olivia
22
4
339
1
0
2
0
23
Gejl Mille
25
4
360
4
0
0
0
11
Korhonen Cassandra
27
4
356
1
1
1
0
17
Madsen Rikke
28
4
260
0
0
0
0
12
Thygesen Sarah
21
4
148
2
0
0
0
9
Winther Rebeka
23
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasmussen Kristian
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vingum Alberte
20
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Huisman Fleur
19
1
75
0
0
0
0
24
Simonsen Silje
25
1
120
0
0
1
0
2
Uhre Maria
25
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andersen Vibeke
22
1
75
0
0
0
0
25
Callesen Augusta
19
1
61
0
0
0
0
27
Holt Emily
18
2
120
2
0
0
0
19
Markvardsen Signe
22
1
120
0
0
0
0
8
Nyman Linda
31
1
120
0
0
0
0
14
Sutela Eevi
24
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Garcia Olivia
22
1
120
0
1
0
0
12
Thygesen Sarah
21
1
120
1
0
0
0
9
Winther Rebeka
23
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasmussen Kristian
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aleksic Ema
19
1
90
0
0
0
0
66
Fleming-Hubertz Teagan
20
0
0
0
0
0
0
30
Moller Emilie
19
3
270
0
0
0
0
1
Vingum Alberte
20
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brandt Avani
22
3
270
0
0
0
0
29
Briggs Skylar
23
1
9
0
0
0
0
5
Huisman Fleur
19
5
435
0
0
1
0
4
Ruedt Courtney
22
3
270
0
0
0
0
3
Schultz Macy
24
4
315
1
0
0
0
13
Sehested Laura
18
0
0
0
0
0
0
24
Simonsen Silje
25
1
120
0
0
1
0
2
Uhre Maria
25
4
222
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andersen Vibeke
22
1
75
0
0
0
0
15
Bagger Maise
16
0
0
0
0
0
0
25
Callesen Augusta
19
4
113
0
0
1
0
32
Hansen Rose
18
0
0
0
0
0
0
27
Holt Emily
18
6
233
2
1
0
0
20
Krogsgard Guy Andrea
18
0
0
0
0
0
0
19
Markvardsen Signe
22
5
477
0
0
0
0
9
Nadim Nadia
37
1
46
1
0
0
0
8
Nyman Linda
31
2
203
0
0
0
0
7
Pelkowski Emma
22
4
171
0
0
0
0
14
Sutela Eevi
24
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alexander Tinaya
26
0
0
0
0
0
0
10
Garcia Olivia
22
5
459
1
1
2
0
23
Gejl Mille
25
4
360
4
0
0
0
33
Jereko Mwanalima
28
0
0
0
0
0
0
11
Korhonen Cassandra
27
4
356
1
1
1
0
17
Madsen Rikke
28
4
260
0
0
0
0
12
Thygesen Sarah
21
5
268
3
0
0
0
9
Winther Rebeka
23
2
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasmussen Kristian
38