Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kleczew, Ba Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ba Lan
Kleczew
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Medrala Mateusz
19
2
90
0
0
1
0
1
Szablowski Sebastian
21
4
360
0
0
0
0
1
Szymkowiak Karol
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartosiak Mateusz
25
6
540
1
0
1
0
3
Kaptur Hubert
21
6
540
0
0
0
0
19
Kubiak Oskar
18
6
393
1
0
0
0
27
Smolinski Wiktor
21
6
525
1
0
3
0
2
Zimmer Michal
25
4
71
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Iwinski Adam
21
3
81
0
0
0
0
47
Kargul-Grobla Konrad
20
6
540
1
0
2
0
22
Kubacki Alexander
20
6
322
1
0
0
0
14
Laskowski Filip
24
6
540
0
0
3
0
6
Paczynski Jan
28
2
33
0
0
0
0
23
Sliwa Maciej
24
5
291
0
0
0
0
8
Sopocko Mateusz
26
4
265
1
0
1
0
7
Stachowicz Nikodem
19
5
238
0
0
0
0
21
Wandachowicz Bartlomiej
19
2
11
0
0
0
0
13
Wawrzynowicz Stanislaw
26
6
484
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kulawiak Antoni
20
3
25
0
0
1
0
10
Retlewski Dawid
33
6
523
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pozorski Tomasz
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Budziak Bartosz
20
0
0
0
0
0
0
12
Medrala Mateusz
19
2
90
0
0
1
0
1
Szablowski Sebastian
21
4
360
0
0
0
0
1
Szymkowiak Karol
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartosiak Mateusz
25
6
540
1
0
1
0
3
Kaptur Hubert
21
6
540
0
0
0
0
19
Kubiak Oskar
18
6
393
1
0
0
0
16
Slowinski Wojciech
19
0
0
0
0
0
0
27
Smolinski Wiktor
21
6
525
1
0
3
0
Szymanski Kacper
18
0
0
0
0
0
0
Wojtaszak Wojciech
17
0
0
0
0
0
0
2
Zimmer Michal
25
4
71
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Iwinski Adam
21
3
81
0
0
0
0
47
Kargul-Grobla Konrad
20
6
540
1
0
2
0
28
Knera Kasper
21
0
0
0
0
0
0
22
Kubacki Alexander
20
6
322
1
0
0
0
14
Laskowski Filip
24
6
540
0
0
3
0
6
Paczynski Jan
28
2
33
0
0
0
0
23
Sliwa Maciej
24
5
291
0
0
0
0
8
Sopocko Mateusz
26
4
265
1
0
1
0
7
Stachowicz Nikodem
19
5
238
0
0
0
0
17
Szelag Jakub
17
0
0
0
0
0
0
21
Wandachowicz Bartlomiej
19
2
11
0
0
0
0
13
Wawrzynowicz Stanislaw
26
6
484
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kulawiak Antoni
20
3
25
0
0
1
0
Lewandowski Kacper
18
0
0
0
0
0
0
10
Retlewski Dawid
33
6
523
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pozorski Tomasz
40