Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng SK Kladno, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
SK Kladno
Sân vận động:
Stadion Frantiska Kloze
(Kladno)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Myska Vojtech
21
1
90
0
0
0
0
61
Spilka Daniel
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fojt Radek
22
5
432
0
0
0
0
5
Hrdlicka Pavel
21
4
360
1
0
0
0
15
Hrubes Karel
23
5
307
0
0
0
0
4
Konig Adam
22
3
216
0
0
0
0
24
Rubes Jakub
26
2
180
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bunes Matyas
27
5
146
0
0
0
0
16
Eichler David
24
5
448
4
0
0
0
21
Hudec Jiri
22
5
312
1
0
1
0
19
Jarkovsky Max
22
1
3
0
0
0
0
23
Kozel Daniel
28
5
380
0
0
0
0
13
Novak Martin
25
5
204
1
0
1
0
10
Pospisil Tadeas
23
5
410
1
0
1
0
17
Simecek Filip
22
5
186
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gregor Tobias
22
4
106
2
0
0
0
9
Jakab Josef
28
5
251
2
0
0
0
18
Magdi Oleksandr
20
4
94
1
0
0
0
11
Novotny Ondrej
27
3
251
0
0
0
0
7
Tesar Jiri
20
4
239
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasek Zdenek
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Spilka Daniel
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fojt Radek
22
1
45
0
0
0
0
5
Hrdlicka Pavel
21
1
90
0
0
0
0
4
Konig Adam
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bunes Matyas
27
1
46
0
0
0
0
16
Eichler David
24
1
90
0
0
1
0
21
Hudec Jiri
22
1
90
0
0
1
0
19
Jarkovsky Max
22
1
46
0
0
0
0
23
Kozel Daniel
28
2
90
1
0
0
0
13
Novak Martin
25
2
79
1
0
1
0
10
Pospisil Tadeas
23
1
45
1
0
0
0
17
Simecek Filip
22
1
45
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gregor Tobias
22
1
12
0
0
0
0
9
Jakab Josef
28
1
46
0
0
1
0
18
Magdi Oleksandr
20
1
45
0
0
0
0
7
Tesar Jiri
20
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasek Zdenek
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Myska Vojtech
21
1
90
0
0
0
0
1
Naimann Martin
20
0
0
0
0
0
0
61
Spilka Daniel
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fojt Radek
22
6
477
0
0
0
0
5
Hrdlicka Pavel
21
5
450
1
0
0
0
15
Hrubes Karel
23
5
307
0
0
0
0
4
Konig Adam
22
4
306
0
0
0
0
24
Rubes Jakub
26
2
180
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bunes Matyas
27
6
192
0
0
0
0
16
Eichler David
24
6
538
4
0
1
0
21
Hudec Jiri
22
6
402
1
0
2
0
18
Jandovsky Jiri
21
0
0
0
0
0
0
19
Jarkovsky Max
22
2
49
0
0
0
0
23
Kozel Daniel
28
7
470
1
0
0
0
13
Novak Martin
25
7
283
2
0
2
0
6
Petr Martin
26
0
0
0
0
0
0
10
Pospisil Tadeas
23
6
455
2
0
1
0
17
Simecek Filip
22
6
231
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gregor Tobias
22
5
118
2
0
0
0
9
Jakab Josef
28
6
297
2
0
1
0
18
Magdi Oleksandr
20
5
139
1
0
0
0
11
Novotny Ondrej
27
3
251
0
0
0
0
7
Tesar Jiri
20
5
285
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasek Zdenek
56