Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng KKS Kalisz, Ba Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ba Lan
KKS Kalisz
Sân vận động:
Stadion Miejski
(Kalisz)
Sức chứa:
8 166
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ciolek Maksymilian
22
2
0
0
0
2
0
1
Krakowiak Maciej
32
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bialczyk Maciej
22
5
403
0
0
0
0
3
Gawlik Mateusz
34
5
450
0
0
1
0
35
Kieliba Bartosz
35
6
499
0
0
1
0
22
Kitowski Nikodem
20
5
270
0
0
1
0
5
Staszak Jakub
22
6
396
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andruszko Mateusz
19
6
518
0
0
3
0
71
Banasiak Patrick
20
4
54
0
0
0
0
6
Cierpka Adrian
30
5
358
0
0
1
0
9
Flisiuk Kacper
20
3
84
1
0
1
0
17
Mocny Pawel
17
3
58
0
0
0
0
19
Paszkowski Filip
18
6
349
1
0
1
0
16
Putno Bartlomiej
28
6
514
3
0
2
0
Ranis Filip
18
1
3
0
0
0
0
80
Rozycki Filip
20
2
20
0
0
0
0
11
Skibicki Kacper
23
6
169
1
0
2
0
4
Wypych Mateusz
27
3
133
0
0
0
0
37
Zawistowski Nikodem
25
2
155
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Danielak Karol
33
6
513
2
0
0
0
59
Zdybowicz Przemyslaw
25
6
480
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gosciniak Michal
27
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ciolek Maksymilian
22
2
0
0
0
2
0
1
Krakowiak Maciej
32
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bialczyk Maciej
22
5
403
0
0
0
0
3
Gawlik Mateusz
34
5
450
0
0
1
0
35
Kieliba Bartosz
35
6
499
0
0
1
0
22
Kitowski Nikodem
20
5
270
0
0
1
0
26
Mos Bartosz
18
0
0
0
0
0
0
5
Staszak Jakub
22
6
396
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andruszko Mateusz
19
6
518
0
0
3
0
71
Banasiak Patrick
20
4
54
0
0
0
0
6
Cierpka Adrian
30
5
358
0
0
1
0
31
Dylewski Hubert
19
0
0
0
0
0
0
9
Flisiuk Kacper
20
3
84
1
0
1
0
20
Janiak Kacper
24
0
0
0
0
0
0
17
Mocny Pawel
17
3
58
0
0
0
0
19
Paszkowski Filip
18
6
349
1
0
1
0
16
Putno Bartlomiej
28
6
514
3
0
2
0
Ranis Filip
18
1
3
0
0
0
0
80
Rozycki Filip
20
2
20
0
0
0
0
11
Skibicki Kacper
23
6
169
1
0
2
0
4
Wypych Mateusz
27
3
133
0
0
0
0
37
Zawistowski Nikodem
25
2
155
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chacinski Mikolaj
20
0
0
0
0
0
0
10
Danielak Karol
33
6
513
2
0
0
0
27
Sterniczuk Maksymilian
17
0
0
0
0
0
0
59
Zdybowicz Przemyslaw
25
6
480
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gosciniak Michal
27