Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kitchee, Hồng Kông
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hồng Kông
Kitchee
Sân vận động:
Mong Kok Stadium
(Hongkong)
Sức chứa:
6 664
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Sapling Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wang Zhenpeng
41
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beattie Callum
24
1
90
0
0
0
0
6
Haddow Jay
21
1
74
0
0
0
0
2
Law Tsz-Chun
28
1
17
0
0
0
0
4
Matheus Dantas
27
1
90
0
0
1
0
3
Riera Roger
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chan Shing-Chun
18
1
17
0
0
0
0
8
Cheng Chin-Lung
27
1
59
1
0
0
0
10
Kendy
26
1
90
0
0
0
0
27
Lam Lok-Kan Jordan
26
1
59
0
0
0
0
7
Mingazov Ruslan
33
1
61
0
0
0
0
9
Revilla Adrian
27
1
90
0
0
0
0
16
Tan Chun-Lok
29
1
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Cheung Yiu-Hin
17
1
30
0
0
0
0
30
Junior
34
1
32
0
0
1
0
20
Martinez Ortiz Leandro
31
1
32
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Shek Tuscany
17
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Haddow Jay
21
1
78
1
0
1
0
34
Kam Chi-Kin Jason
21
1
66
0
0
1
0
2
Law Tsz-Chun
28
4
252
1
0
0
0
4
Matheus Dantas
27
3
226
0
0
1
0
41
Nguyễn Pak-Yin
16
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chen Ngo-Hin
22
3
216
0
0
0
0
8
Cheng Chin-Lung
27
3
203
0
0
0
0
27
Lam Lok-Kan Jordan
26
4
352
0
0
0
0
40
Li Siu-Hin
17
1
90
0
0
0
0
7
Mingazov Ruslan
33
2
115
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buddle Sebastian
26
1
9
0
0
0
0
42
Cheung Yiu-Hin
17
1
46
0
0
0
0
31
Slattery Matthew
20
2
161
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cheuk Cheuk-Hei
21
0
0
0
0
0
0
13
Mehmud Enikar
23
0
0
0
0
0
0
23
Shek Tuscany
17
4
360
0
0
0
0
1
Wang Zhenpeng
41
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beattie Callum
24
1
90
0
0
0
0
6
Haddow Jay
21
2
152
1
0
1
0
34
Kam Chi-Kin Jason
21
1
66
0
0
1
0
2
Law Tsz-Chun
28
5
269
1
0
0
0
4
Matheus Dantas
27
4
316
0
0
2
0
41
Nguyễn Pak-Yin
16
1
45
0
0
0
0
3
Riera Roger
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chan Shing-Chun
18
1
17
0
0
0
0
18
Chen Ngo-Hin
22
3
216
0
0
0
0
8
Cheng Chin-Lung
27
4
262
1
0
0
0
11
Kanda Yumemi
30
0
0
0
0
0
0
10
Kendy
26
1
90
0
0
0
0
27
Lam Lok-Kan Jordan
26
5
411
0
0
0
0
40
Li Siu-Hin
17
1
90
0
0
0
0
7
Mingazov Ruslan
33
3
176
1
0
0
0
50
Pang Hing-Lun
16
0
0
0
0
0
0
9
Revilla Adrian
27
1
90
0
0
0
0
16
Tan Chun-Lok
29
1
74
0
0
0
0
87
Yu Ching-Wai
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buddle Sebastian
26
1
9
0
0
0
0
42
Cheung Yiu-Hin
17
2
76
0
0
0
0
30
Junior
34
1
32
0
0
1
0
20
Martinez Ortiz Leandro
31
1
32
0
0
0
0
31
Slattery Matthew
20
2
161
0
0
0
0
60
Yiu Tsz-Leong
16
0
0
0
0
0
0