Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kisvarda, Hungary
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hungary
Kisvarda
Sân vận động:
Varkert Stadium
(Kisvarda)
Sức chứa:
2 850
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB I.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Popovich Ilya
19
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chlumecky Martin
28
3
270
1
0
1
0
24
Cipetic Branimir
30
5
431
1
2
1
0
3
Jovicic Aleksandar
30
2
32
0
0
0
0
18
Kormendi Kevin
24
2
35
0
0
1
0
42
Lippai Tibor
27
1
7
0
0
0
0
4
Matic Bernardo
31
5
450
1
0
3
0
23
Medgyes Sinan
32
3
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Matanovic Marko
25
2
28
0
0
0
0
14
Melnyk Bogdan
28
5
437
0
1
1
0
55
Nagy Krisztian
30
5
249
1
0
0
0
50
Olah Balint
30
2
180
0
0
0
0
66
Osztrovka Maxim
18
1
14
0
0
0
0
6
Popoola Ridwan
18
5
434
0
0
2
0
10
Soltesz Dominik
24
5
375
0
0
0
0
8
Soltesz Istvan
24
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Biro Bence
27
4
253
0
1
0
0
98
Gyurko Mate
22
1
8
0
0
1
0
27
Mesanovic Jasmin
33
5
329
0
1
1
0
16
Molnar Gabor
31
4
231
1
1
0
0
86
Novothny Soma
31
5
377
1
0
0
0
95
Pinter Filip
19
4
127
0
0
0
0
99
Yordanov Tonislav
26
3
170
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerliczki Mate
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hrabina Alex
30
0
0
0
0
0
0
1
Kovacs Marcell
22
0
0
0
0
0
0
30
Popovich Ilya
19
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adayilo Stephen
25
0
0
0
0
0
0
5
Chlumecky Martin
28
3
270
1
0
1
0
24
Cipetic Branimir
30
5
431
1
2
1
0
3
Jovicic Aleksandar
30
2
32
0
0
0
0
18
Kormendi Kevin
24
2
35
0
0
1
0
77
Kovacs Kornel
19
0
0
0
0
0
0
92
Kozachuk Arthur
20
0
0
0
0
0
0
42
Lippai Tibor
27
1
7
0
0
0
0
4
Matic Bernardo
31
5
450
1
0
3
0
23
Medgyes Sinan
32
3
78
0
0
0
0
44
Stefan Raul
21
0
0
0
0
0
0
92
Vepryk Taras
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Matanovic Marko
25
2
28
0
0
0
0
14
Melnyk Bogdan
28
5
437
0
1
1
0
55
Nagy Krisztian
30
5
249
1
0
0
0
50
Olah Balint
30
2
180
0
0
0
0
66
Osztrovka Maxim
18
1
14
0
0
0
0
45
Ponomarenko Nazar
20
0
0
0
0
0
0
6
Popoola Ridwan
18
5
434
0
0
2
0
10
Soltesz Dominik
24
5
375
0
0
0
0
8
Soltesz Istvan
24
1
8
0
0
0
0
70
Szor Levente
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Biro Bence
27
4
253
0
1
0
0
98
Gyurko Mate
22
1
8
0
0
1
0
27
Mesanovic Jasmin
33
5
329
0
1
1
0
16
Molnar Gabor
31
4
231
1
1
0
0
86
Novothny Soma
31
5
377
1
0
0
0
95
Pinter Filip
19
4
127
0
0
0
0
20
Scsadej Laszlo
19
0
0
0
0
0
0
69
Szikszai Hennadij
17
0
0
0
0
0
0
99
Yordanov Tonislav
26
3
170
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerliczki Mate
46