Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kiryat Gat Nữ, Israel
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Israel
Kiryat Gat Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beilin Amit
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bruna Natieli
28
1
90
0
0
0
0
44
Ogbonna Glory
26
1
90
0
0
0
0
15
Raiza
35
1
78
0
0
0
0
5
Rein Yuval
16
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alkisi Itaf
23
1
90
0
0
0
0
3
Azar Yuval
17
1
1
0
0
0
0
6
Biton Noa
20
1
60
0
0
0
0
16
Bokobza Roni
16
1
1
0
0
0
0
14
Divan Or
15
1
31
0
0
1
0
8
Sandrinha
40
1
90
0
0
0
0
10
Selimhodzic Noa
21
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ben Israel Maayan
17
1
90
0
0
0
0
11
Dany Helena
32
1
90
0
1
0
0
22
Sofer Opal
28
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sade Eyal
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beilin Amit
25
1
90
0
0
0
0
24
Heiblum Arya
17
0
0
0
0
0
0
18
Skorych Yuval
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bruna Natieli
28
1
90
0
0
0
0
44
Ogbonna Glory
26
1
90
0
0
0
0
15
Raiza
35
1
78
0
0
0
0
9
Rara Or
17
0
0
0
0
0
0
5
Rein Yuval
16
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alkisi Itaf
23
1
90
0
0
0
0
3
Azar Yuval
17
1
1
0
0
0
0
6
Biton Noa
20
1
60
0
0
0
0
16
Bokobza Roni
16
1
1
0
0
0
0
14
Divan Or
15
1
31
0
0
1
0
26
Or-Lev Maor Hodaya
17
0
0
0
0
0
0
8
Sandrinha
40
1
90
0
0
0
0
10
Selimhodzic Noa
21
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ben Israel Maayan
17
1
90
0
0
0
0
11
Dany Helena
32
1
90
0
1
0
0
20
Ganor Maya
?
0
0
0
0
0
0
22
Sofer Opal
28
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sade Eyal
?