Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kirivong Sok Sen Chey, Campuchia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Campuchia
Kirivong Sok Sen Chey
Sân vận động:
Sân vận động Kirivong Sok Sen Chey
(Takeo)
Sức chứa:
350
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CPL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Sou Sovaneat
21
3
239
0
0
0
0
22
Vansak Chea
26
1
32
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chou Hav
26
2
102
0
0
0
0
5
Choung Makara
24
1
13
0
0
0
0
21
Degelman Kyle
21
3
193
0
0
0
0
15
Ofori Samuel
26
3
270
1
1
0
0
32
Ry Leap Pheng
22
2
20
1
0
0
0
24
Sao Viafy
23
3
213
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ath Ontoch
23
3
256
0
1
0
0
4
Em Chhumsideth
20
3
214
0
0
2
0
8
Limbu Laken
23
3
270
0
0
2
1
6
Mohamath Aryfin
23
3
252
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Azike Ekene Victor
25
3
270
1
1
1
0
10
Brandao
28
3
262
0
0
0
0
46
Hang Dalik
21
2
105
0
1
0
0
7
Hara Kenta
29
2
87
0
0
0
0
11
Orn Seyha
24
3
133
0
0
0
0
68
Sopheaktra Sean
24
1
50
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Satyasagara Satyasagara
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Sou Sovaneat
21
3
239
0
0
0
0
22
Vansak Chea
26
1
32
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chhing Sokphanny
29
0
0
0
0
0
0
13
Chou Hav
26
2
102
0
0
0
0
5
Choung Makara
24
1
13
0
0
0
0
21
Degelman Kyle
21
3
193
0
0
0
0
15
Kholmatov Shokhrukhbek
32
0
0
0
0
0
0
2
Oeng Seyha
21
0
0
0
0
0
0
15
Ofori Samuel
26
3
270
1
1
0
0
32
Ry Leap Pheng
22
2
20
1
0
0
0
24
Sao Viafy
23
3
213
0
0
1
0
1
Touch Manann
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ath Ontoch
23
3
256
0
1
0
0
23
Chea Sokheang
31
0
0
0
0
0
0
4
Em Chhumsideth
20
3
214
0
0
2
0
8
Limbu Laken
23
3
270
0
0
2
1
6
Mohamath Aryfin
23
3
252
1
0
0
0
20
Sam Dara
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Azike Ekene Victor
25
3
270
1
1
1
0
10
Brandao
28
3
262
0
0
0
0
88
Dav Nim
30
0
0
0
0
0
0
46
Hang Dalik
21
2
105
0
1
0
0
7
Hara Kenta
29
2
87
0
0
0
0
27
Huy Sophearak
21
0
0
0
0
0
0
11
Orn Seyha
24
3
133
0
0
0
0
68
Sopheaktra Sean
24
1
50
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Satyasagara Satyasagara
61