Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Khorfakkan, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Khorfakkan
Sân vận động:
Saqr bin Mohammad al Qassimi Stadium
(Khor Fakkan)
Sức chứa:
7 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Hosani Ahmed
30
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Ameri Yousef
27
1
1
0
0
0
0
74
El Refaey Abdallah
29
3
253
0
0
3
1
3
Kayque Campos
22
4
360
0
1
0
0
16
Pavlov Pedro
25
4
262
0
0
0
0
34
Seymor Serano
23
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Naqbi Abdalla
32
4
325
0
0
2
0
5
Camara Ahmadou
22
3
148
0
0
0
0
28
Hasan Hamdan
22
4
40
0
0
0
0
8
Kunde Pierre
30
4
354
0
0
0
0
30
Nakach Akram
23
4
175
0
0
2
0
4
Shaker Mohamed
28
1
13
0
0
0
0
18
Won Du-Jae
27
2
114
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmed Saeed
31
3
92
0
1
0
0
10
Boa Morte Aylton Filipe
32
4
353
3
0
0
0
11
Jshak Ahmed Abdulla
31
4
360
0
0
0
0
99
Kameni Junior
24
1
5
0
0
0
0
7
Lourency
29
4
360
1
1
0
0
9
Tissoudali Tarik
32
4
360
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Abdooli Hassan
51
Al Zarooni Abdelmajeed
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Hosani Ahmed
30
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
El Refaey Abdallah
29
2
180
0
0
0
0
3
Kayque Campos
22
2
180
0
0
0
0
16
Pavlov Pedro
25
2
116
1
0
0
0
34
Seymor Serano
23
2
66
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Naqbi Abdalla
32
2
156
0
0
1
0
5
Camara Ahmadou
22
2
124
0
0
0
0
28
Hasan Hamdan
22
2
28
0
0
0
0
8
Kunde Pierre
30
2
179
0
0
0
0
30
Nakach Akram
23
1
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmed Saeed
31
2
3
0
0
0
0
10
Boa Morte Aylton Filipe
32
2
178
0
0
0
0
11
Jshak Ahmed Abdulla
31
2
180
0
0
0
0
7
Lourency
29
2
180
0
0
1
0
9
Tissoudali Tarik
32
2
180
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Abdooli Hassan
51
Al Zarooni Abdelmajeed
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Hosani Ahmed
30
6
540
0
0
2
0
55
Ali Eissa Alkaabi
24
0
0
0
0
0
0
1
Ali Rashid
35
0
0
0
0
0
0
48
Ismail Jamal
30
0
0
0
0
0
0
95
Suhail Rashid
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Ameri Yousef
27
1
1
0
0
0
0
17
Al Zaabi Sultan
26
0
0
0
0
0
0
4
Ali Shakir Mohammed
28
0
0
0
0
0
0
74
El Refaey Abdallah
29
5
433
0
0
3
1
26
Haroun Abdulazeiz
20
0
0
0
0
0
0
3
Kayque Campos
22
6
540
0
1
0
0
16
Pavlov Pedro
25
6
378
1
0
0
0
28
Salem Nawaf
23
0
0
0
0
0
0
34
Seymor Serano
23
3
89
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Awadhi Rashed
22
0
0
0
0
0
0
40
Al Naqbi Abdalla
32
6
481
0
0
3
0
24
Barman Ahmed
31
0
0
0
0
0
0
5
Camara Ahmadou
22
5
272
0
0
0
0
28
Hasan Hamdan
22
6
68
0
0
0
0
8
Kunde Pierre
30
6
533
0
0
0
0
30
Nakach Akram
23
5
232
0
0
2
0
4
Shaker Mohamed
28
1
13
0
0
0
0
18
Won Du-Jae
27
2
114
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmed Saeed
31
5
95
0
1
0
0
10
Boa Morte Aylton Filipe
32
6
531
3
0
0
0
76
Fabricio Yan
21
0
0
0
0
0
0
11
Jshak Ahmed Abdulla
31
6
540
0
0
0
0
11
Juma Omar
30
0
0
0
0
0
0
99
Kameni Junior
24
1
5
0
0
0
0
72
Lee Seung-Joon
21
0
0
0
0
0
0
7
Lourency
29
6
540
1
1
1
0
9
Tissoudali Tarik
32
6
540
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Abdooli Hassan
51
Al Zarooni Abdelmajeed
57