Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Keski-Uusimaa, Phần Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Phần Lan
Keski-Uusimaa
Sân vận động:
Kalevan Urheilupuisto
(Kerava)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hasselman Niki
17
12
1080
0
0
1
0
99
Voutilainen Niklas
?
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Heikkinen Tero
?
1
13
0
0
0
0
30
Inha Nicholas
19
6
346
0
0
1
0
18
Jantunen Elias
19
14
771
0
0
0
0
13
Lottonen Elias
?
1
45
0
0
0
0
5
Makila Roni
25
21
1890
0
0
4
0
31
Musa Ardiol
?
8
502
0
0
3
0
4
Niemela Otto-Eemeli
20
20
1790
5
0
5
0
24
Romppanen Santeri
17
8
249
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Azemi Valdrin
27
20
1241
0
0
5
0
8
Korpela Eero
22
5
68
0
0
0
0
22
Norss Jesse
22
17
1046
1
0
3
1
23
Syrjalainen Anttu
?
5
82
0
0
0
0
17
Tiainen Samuel
20
21
1708
5
0
4
0
14
Umetsu Naoto
?
21
1816
0
0
4
0
26
Woivalin Hannes
Chưa đảm bảo thể lực
23
3
200
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alanko Samuli
18
1
8
0
0
0
0
32
Avdi Egzon
26
13
706
5
0
2
0
7
Kamara Sebastian
22
20
1085
2
0
5
1
10
Karsama Iiro
21
19
846
2
0
0
0
35
Lappalainen Elmeri
18
4
256
0
0
1
0
19
Lokake Noakim
21
21
1069
1
0
0
0
25
Niemi Ossi
17
3
56
0
0
0
0
21
Rokman Daniel
21
22
1887
5
0
2
0
16
Siik Samu
20
3
8
0
0
1
0
15
Toivonen Hugo
21
22
1949
13
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romppanen Teemu
29
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hasselman Niki
17
12
1080
0
0
1
0
77
Lassila Haiku
?
0
0
0
0
0
0
77
Peyravi Ahoura
?
0
0
0
0
0
0
99
Voutilainen Niklas
?
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Heikkinen Tero
?
1
13
0
0
0
0
30
Inha Nicholas
19
6
346
0
0
1
0
18
Jantunen Elias
19
14
771
0
0
0
0
3
Koivunen Lauri
18
0
0
0
0
0
0
13
Lottonen Elias
?
1
45
0
0
0
0
5
Makila Roni
25
21
1890
0
0
4
0
31
Musa Ardiol
?
8
502
0
0
3
0
4
Niemela Otto-Eemeli
20
20
1790
5
0
5
0
24
Romppanen Santeri
17
8
249
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Azemi Valdrin
27
20
1241
0
0
5
0
8
Korpela Eero
22
5
68
0
0
0
0
22
Norss Jesse
22
17
1046
1
0
3
1
23
Syrjalainen Anttu
?
5
82
0
0
0
0
17
Tiainen Samuel
20
21
1708
5
0
4
0
14
Umetsu Naoto
?
21
1816
0
0
4
0
26
Woivalin Hannes
Chưa đảm bảo thể lực
23
3
200
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alanko Samuli
18
1
8
0
0
0
0
32
Avdi Egzon
26
13
706
5
0
2
0
7
Kamara Sebastian
22
20
1085
2
0
5
1
10
Karsama Iiro
21
19
846
2
0
0
0
35
Lappalainen Elmeri
18
4
256
0
0
1
0
19
Lokake Noakim
21
21
1069
1
0
0
0
25
Niemi Ossi
17
3
56
0
0
0
0
21
Rokman Daniel
21
22
1887
5
0
2
0
16
Siik Samu
20
3
8
0
0
1
0
15
Toivonen Hugo
21
22
1949
13
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romppanen Teemu
29