Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kerala Blasters, Ấn Độ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ấn Độ
Kerala Blasters
Sân vận động:
Jawaharlal Nehru Stadium
(Kochi)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fernandes Nora
27
3
270
0
0
0
0
1
Suresh Sachin
24
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Das Prabir
31
1
14
0
0
0
0
27
Dohling Aibanbha
29
12
596
0
0
1
2
94
Lagator Dusan
31
7
388
1
1
2
0
4
Ruivah Hormipam
24
18
1191
0
0
8
0
12
Saheef Muhammed
22
3
185
0
0
1
0
50
Singh Naocha
26
22
1980
0
2
6
0
3
Singh Sandeep
30
20
1416
0
0
0
0
21
Yumnam Bikash
22
3
38
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Farooq Danish
29
20
1222
1
0
4
0
6
Lallawmawma Freddy
23
17
1097
1
0
4
0
10
Luna Retamar Adrian Nicolas
33
22
1825
0
6
4
0
22
Meitei Sukham
21
3
61
0
0
0
0
8
Mohanan Vibin
22
20
1438
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aimen Mohammed
22
10
401
0
3
1
0
97
Lalthanmawia Renthlei
23
11
347
0
0
1
0
77
Sadaoui Noah
31
19
1441
7
5
2
0
25
Singh Korou
18
17
1258
2
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Catala David
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Suresh Sachin
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dohling Aibanbha
29
2
81
0
0
0
0
94
Lagator Dusan
31
2
169
0
0
0
0
4
Ruivah Hormipam
24
2
101
0
0
1
0
12
Saheef Muhammed
22
2
56
0
0
0
0
50
Singh Naocha
26
2
145
0
0
0
0
21
Yumnam Bikash
22
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Ebindas Y
20
1
12
0
0
0
0
13
Farooq Danish
29
2
126
0
0
0
0
6
Lallawmawma Freddy
23
1
34
0
0
0
0
10
Luna Retamar Adrian Nicolas
33
1
57
0
0
0
0
8
Mohanan Vibin
22
2
177
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aimen Mohammed
22
1
46
0
0
0
0
45
M S Sreekuttan
20
2
40
1
0
0
0
77
Sadaoui Noah
31
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Catala David
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fernandes Nora
27
3
270
0
0
0
0
31
Shaikh Arsh
23
0
0
0
0
0
0
1
Suresh Sachin
24
18
1620
0
0
2
0
81
Thekkekaramel Alsabith
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Das Prabir
31
1
14
0
0
0
0
27
Dohling Aibanbha
29
14
677
0
0
1
2
94
Lagator Dusan
31
9
557
1
1
2
0
4
Ranawade Amey
27
0
0
0
0
0
0
4
Ruivah Hormipam
24
20
1292
0
0
9
0
12
Saheef Muhammed
22
5
241
0
0
1
0
50
Singh Naocha
26
24
2125
0
2
6
0
3
Singh Sandeep
30
20
1416
0
0
0
0
21
Yumnam Bikash
22
5
218
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Ebindas Y
20
1
12
0
0
0
0
13
Farooq Danish
29
22
1348
1
0
4
0
6
Lallawmawma Freddy
23
18
1131
1
0
4
0
10
Luna Retamar Adrian Nicolas
33
23
1882
0
6
4
0
22
Meitei Sukham
21
3
61
0
0
0
0
8
Mohanan Vibin
22
22
1615
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aimen Mohammed
22
11
447
0
3
1
0
97
Lalthanmawia Renthlei
23
11
347
0
0
1
0
45
M S Sreekuttan
20
2
40
1
0
0
0
77
Sadaoui Noah
31
21
1621
8
5
2
0
25
Singh Korou
18
17
1258
2
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Catala David
45