Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kenya U20, châu Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Phi
Kenya U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jairo Benard
?
1
90
0
0
0
0
1
Oduor Wycliford
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bate Joseph
?
2
180
0
0
0
0
4
Imbiakha Jackson
?
1
90
0
0
0
0
20
Obino Humphrey
?
2
119
0
1
0
0
2
Ochieng Baron
19
2
172
0
0
0
0
25
Ochieng Collins
?
1
62
0
0
0
0
20
Okwaro Manzur
19
3
270
0
0
1
0
15
Wanjala Amos
19
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aroko Humphrey
?
2
44
0
0
0
0
7
Beja Hassan
20
3
237
1
1
0
0
21
Brian Emilio
?
1
22
0
0
1
0
24
Gitamu William
?
2
58
1
0
0
0
10
Kibet Aldrine
19
3
241
0
1
0
0
6
Madada Kelly
?
2
10
0
0
0
0
12
Mshindi Irad
?
1
46
0
0
1
0
17
Odhiambo Andreas
17
3
204
0
0
0
0
13
Owande Elly
19
2
107
0
0
0
0
8
Wanganya Kevin
19
3
270
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Machaka Oliver
?
1
13
0
0
0
0
16
Omondi Javan
?
2
75
0
0
0
0
11
Omuri Ezekiah
?
1
46
0
0
1
0
14
Ouma Lawrence
20
3
250
2
0
0
0
26
Shaban Mark
?
2
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babu Salim
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jairo Benard
?
1
90
0
0
0
0
18
Oduor Kevin
?
0
0
0
0
0
0
1
Oduor Wycliford
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bate Joseph
?
2
180
0
0
0
0
4
Imbiakha Jackson
?
1
90
0
0
0
0
20
Obino Humphrey
?
2
119
0
1
0
0
2
Ochieng Baron
19
2
172
0
0
0
0
25
Ochieng Collins
?
1
62
0
0
0
0
20
Okwaro Manzur
19
3
270
0
0
1
0
15
Wanjala Amos
19
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aroko Humphrey
?
2
44
0
0
0
0
7
Beja Hassan
20
3
237
1
1
0
0
21
Brian Emilio
?
1
22
0
0
1
0
24
Gitamu William
?
2
58
1
0
0
0
10
Kibet Aldrine
19
3
241
0
1
0
0
6
Madada Kelly
?
2
10
0
0
0
0
12
Mshindi Irad
?
1
46
0
0
1
0
17
Odhiambo Andreas
17
3
204
0
0
0
0
13
Owande Elly
19
2
107
0
0
0
0
8
Wanganya Kevin
19
3
270
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Machaka Oliver
?
1
13
0
0
0
0
16
Omondi Javan
?
2
75
0
0
0
0
11
Omuri Ezekiah
?
1
46
0
0
1
0
14
Ouma Lawrence
20
3
250
2
0
0
0
26
Shaban Mark
?
2
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babu Salim
?