Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Keciorengucu, Thổ Nhĩ Kỳ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thổ Nhĩ Kỳ
Keciorengucu
Sân vận động:
Aktepe Stadium
(Ankara)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Erdogan Mehmet
21
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Caliskan Oguzcan
22
4
308
0
0
0
0
4
Celik Abdullah
28
2
94
0
0
1
0
11
Dere Ali
32
4
341
0
1
0
0
36
Karaogul Ishak
23
4
66
0
0
0
0
23
Mexer
36
4
313
0
0
0
0
15
Wellington Nascimento
30
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akdag Ibrahim
34
4
328
0
2
2
0
17
Bilgic Hakan
32
2
32
0
1
0
0
6
Develi Erkam
26
4
326
0
0
2
0
21
Ezeh Francis
27
4
356
4
0
1
0
60
Keskin Berkan
23
4
358
0
0
2
0
8
Rroca Eduard
32
3
175
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akman Ali
23
3
26
0
0
0
0
22
Ayan Halil
23
4
177
0
0
0
0
55
Diouf Mame
37
1
90
0
0
0
0
78
Fernandes Junior
37
4
321
1
0
0
0
19
Osman Haqi
23
3
41
0
0
0
0
7
Roshi Odise
34
4
259
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agcay Sedat
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Erdogan Mehmet
21
4
360
0
0
1
0
88
Ozer Aykut
32
0
0
0
0
0
0
18
Satilmis Emre
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akan Mahmut
31
0
0
0
0
0
0
54
Atassalar Metehan
18
0
0
0
0
0
0
5
Caliskan Oguzcan
22
4
308
0
0
0
0
4
Celik Abdullah
28
2
94
0
0
1
0
11
Dere Ali
32
4
341
0
1
0
0
36
Karaogul Ishak
23
4
66
0
0
0
0
73
Lus Suleyman
24
0
0
0
0
0
0
23
Mexer
36
4
313
0
0
0
0
15
Wellington Nascimento
30
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akdag Ibrahim
34
4
328
0
2
2
0
17
Bilgic Hakan
32
2
32
0
1
0
0
61
Celik Abdulkadir
19
0
0
0
0
0
0
6
Develi Erkam
26
4
326
0
0
2
0
79
Duman Alper
20
0
0
0
0
0
0
21
Ezeh Francis
27
4
356
4
0
1
0
60
Keskin Berkan
23
4
358
0
0
2
0
27
Kucuksolak Emirhan
18
0
0
0
0
0
0
8
Rroca Eduard
32
3
175
0
1
1
0
20
Tasbakir Recep
22
0
0
0
0
0
0
83
Yikilmaz Mustafa
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akman Ali
23
3
26
0
0
0
0
22
Ayan Halil
23
4
177
0
0
0
0
20
Ayaroglu Hasan
30
0
0
0
0
0
0
55
Diouf Mame
37
1
90
0
0
0
0
78
Fernandes Junior
37
4
321
1
0
0
0
53
Kilic Hamza
18
0
0
0
0
0
0
19
Osman Haqi
23
3
41
0
0
0
0
79
Ozler Tahsin
19
0
0
0
0
0
0
7
Roshi Odise
34
4
259
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agcay Sedat
43