Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kazincbarcikai, Hungary
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hungary
Kazincbarcikai
Sân vận động:
Mezokovesdi Varosi Stadion
(Mezőkövesdi)
Sức chứa:
4 183
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB I.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gyollai Daniel
28
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baranyai Nimrod
22
5
372
1
0
1
0
3
Haroyan Varazdat
33
5
450
1
0
2
0
13
Polgar Kristof
28
4
360
0
0
0
0
5
Racz Laszlo
30
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Ferencsik Balint
19
4
29
0
0
1
0
10
Kartik Balint
28
5
443
0
1
0
0
15
Major Marcell
20
5
425
0
0
2
0
23
Meskhi Mikhail
28
5
450
0
0
0
0
18
Schuszter Ronald
22
3
108
0
0
0
0
6
Szoke Gergo
21
5
412
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Balazsi Levente
20
1
1
0
0
0
0
42
Konyves Norbert
36
3
225
0
0
1
0
7
Makrai Gabor
29
5
64
0
1
1
0
17
Prosser Daniel
31
2
61
0
0
0
0
11
Slogar Martin
24
5
269
0
0
1
0
38
Sos Bence
31
5
450
1
1
1
0
77
Szabo Mate
26
4
246
0
0
0
0
70
Ubochioma Meshack Izuchukwu
23
3
153
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuttor Attila
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Banfalvi Gergo
20
0
0
0
0
0
0
32
Dombo David
32
0
0
0
0
0
0
1
Gyollai Daniel
28
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baranyai Nimrod
22
5
372
1
0
1
0
3
Haroyan Varazdat
33
5
450
1
0
2
0
61
Ibi Ferenc Christopher
17
0
0
0
0
0
0
24
Kun Oliver
19
0
0
0
0
0
0
4
Mulac Dominik
26
0
0
0
0
0
0
13
Polgar Kristof
28
4
360
0
0
0
0
5
Racz Laszlo
30
1
2
0
0
0
0
Szalai Bence
18
0
0
0
0
0
0
44
Szujo Attila
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berecz Zsombor
29
0
0
0
0
0
0
30
Boros Zsombor
20
0
0
0
0
0
0
66
Ferencsik Balint
19
4
29
0
0
1
0
10
Kartik Balint
28
5
443
0
1
0
0
15
Major Marcell
20
5
425
0
0
2
0
23
Meskhi Mikhail
28
5
450
0
0
0
0
18
Schuszter Ronald
22
3
108
0
0
0
0
6
Szoke Gergo
21
5
412
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Balazsi Levente
20
1
1
0
0
0
0
42
Konyves Norbert
36
3
225
0
0
1
0
7
Makrai Gabor
29
5
64
0
1
1
0
17
Prosser Daniel
31
2
61
0
0
0
0
11
Slogar Martin
24
5
269
0
0
1
0
38
Sos Bence
31
5
450
1
1
1
0
77
Szabo Mate
26
4
246
0
0
0
0
3
Trencsenyi Bence
24
0
0
0
0
0
0
70
Ubochioma Meshack Izuchukwu
23
3
153
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuttor Attila
55