Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kasimpasa, Thổ Nhĩ Kỳ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thổ Nhĩ Kỳ
Kasimpasa
Sân vận động:
Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu
(Istanbul)
Sức chứa:
14 234
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gianniotis Andreas
32
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Espinoza Jhon
26
2
154
0
0
0
0
21
Frimpong Godfried
26
1
62
0
0
0
0
20
Opoku Nicholas
28
3
270
0
0
1
0
41
Szalai Attila
27
3
270
0
0
0
0
2
Winck Neto Claudio
Chấn thương
31
2
157
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baldursson Andri Fannar
23
3
260
0
0
0
0
12
Ben Ouanes Mortadha
31
3
270
0
2
1
0
8
Cafu
32
3
187
0
0
0
0
10
Hajradinovic Haris
31
3
270
1
0
1
0
5
Mujde Atakan
21
2
64
0
0
2
0
6
Ustundag Cem
24
2
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barasi Yusuf
22
2
45
0
0
1
0
7
Fall Mamadou
33
3
267
0
0
0
0
77
Gueye Pape Habib
25
3
270
2
0
0
0
17
Kanatsizkus Kubilay
28
2
10
0
0
0
0
11
Kol Ali
24
3
122
0
0
1
0
99
Yildizli Berk Can
20
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arveladze Shota
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gianniotis Andreas
32
3
270
0
0
1
0
25
Yanar Ali Emre
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aktas Adnan
18
0
0
0
0
0
0
5
Arous Adem
21
0
0
0
0
0
0
55
Atakaya Yunus
21
0
0
0
0
0
0
29
Aydin Taylan
19
0
0
0
0
0
0
14
Espinoza Jhon
26
2
154
0
0
0
0
21
Frimpong Godfried
26
1
62
0
0
0
0
47
Muratoglu Berkay
17
0
0
0
0
0
0
20
Opoku Nicholas
28
3
270
0
0
1
0
41
Szalai Attila
27
3
270
0
0
0
0
2
Winck Neto Claudio
Chấn thương
31
2
157
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baldursson Andri Fannar
23
3
260
0
0
0
0
12
Ben Ouanes Mortadha
31
3
270
0
2
1
0
8
Cafu
32
3
187
0
0
0
0
81
Erdogan Daghan
19
0
0
0
0
0
0
10
Hajradinovic Haris
31
3
270
1
0
1
0
5
Mujde Atakan
21
2
64
0
0
2
0
26
Sadiku Loret
34
0
0
0
0
0
0
15
Suakar Yaman
16
0
0
0
0
0
0
6
Ustundag Cem
24
2
30
0
0
0
0
23
Yilmaz Oguzhan
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Ayes Muhammed
19
0
0
0
0
0
0
9
Barasi Yusuf
22
2
45
0
0
1
0
72
Eratilla Yasin
21
0
0
0
0
0
0
7
Fall Mamadou
33
3
267
0
0
0
0
77
Gueye Pape Habib
25
3
270
2
0
0
0
17
Kanatsizkus Kubilay
28
2
10
0
0
0
0
80
Kilinc Alp Efe
21
0
0
0
0
0
0
11
Kol Ali
24
3
122
0
0
1
0
27
Ozden Bahtiyar
16
0
0
0
0
0
0
99
Yildizli Berk Can
20
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arveladze Shota
52