Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Karvan, Azerbaijan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Azerbaijan
Karvan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Goncalves Mateus Pedro Leonardo
28
1
90
0
0
0
0
1
Ibrahimov Kamran
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdullayev Ali
23
1
90
0
0
0
0
18
Ahmadov Suleyman
25
1
90
0
0
0
0
21
Barker Imani
23
2
24
0
0
0
0
4
Doyeni Olawale
21
3
270
0
0
0
0
3
Irankhah Saeed
24
3
270
0
0
0
0
37
Ngwisani Moise
27
3
270
0
0
0
0
42
Qadirzada Ibrahim
26
1
63
0
0
0
0
2
Sno Shaquill
29
2
163
0
0
0
0
32
Yunuszada Elvin
33
2
175
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdullayev Vadim
30
3
270
0
0
0
0
10
Durrant Samuel
23
3
176
0
0
1
0
8
Kings Peter Ngozi
24
3
162
0
0
0
0
12
Rosa Vitor
29
1
14
0
0
0
0
19
Thompson Gavi
25
3
270
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdullayev Araz
33
1
2
0
0
0
0
14
Cahangirov Ugur
23
3
172
0
0
0
0
20
Mickels Joy-Slayd
31
2
179
1
0
0
0
11
Spence Kyle Cameron
28
3
50
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hashimov Azar
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Goncalves Mateus Pedro Leonardo
28
1
90
0
0
0
0
1
Ibrahimov Kamran
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdullayev Ali
23
1
90
0
0
0
0
18
Ahmadov Suleyman
25
1
90
0
0
0
0
21
Barker Imani
23
2
24
0
0
0
0
4
Doyeni Olawale
21
3
270
0
0
0
0
3
Irankhah Saeed
24
3
270
0
0
0
0
13
Masimov Vusal
25
0
0
0
0
0
0
37
Ngwisani Moise
27
3
270
0
0
0
0
42
Qadirzada Ibrahim
26
1
63
0
0
0
0
2
Sno Shaquill
29
2
163
0
0
0
0
32
Yunuszada Elvin
33
2
175
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdullayev Vadim
30
3
270
0
0
0
0
10
Durrant Samuel
23
3
176
0
0
1
0
8
Kings Peter Ngozi
24
3
162
0
0
0
0
42
Pisco
29
0
0
0
0
0
0
12
Rosa Vitor
29
1
14
0
0
0
0
15
Shabanov Rahman
29
0
0
0
0
0
0
19
Thompson Gavi
25
3
270
1
0
0
0
33
Turabov Eltun
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdullayev Araz
33
1
2
0
0
0
0
22
Alizada Qabil
?
0
0
0
0
0
0
14
Cahangirov Ugur
23
3
172
0
0
0
0
99
David Oliveira
28
0
0
0
0
0
0
20
Mickels Joy-Slayd
31
2
179
1
0
0
0
11
Spence Kyle Cameron
28
3
50
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hashimov Azar
40