Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Karpaty Lviv, Ukraine
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ukraine
Karpaty Lviv
Sân vận động:
Ukraina Stadium
(Lviv)
Sức chứa:
28 051
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Domchak Nazar
18
2
180
0
0
0
0
30
Klishchuk Andriy
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adamyuk Volodymyr
34
1
58
0
0
0
0
4
Baboglo Vladyslav
26
4
296
0
0
2
1
47
Jean Pedroso
21
4
360
1
2
2
0
11
Miroshnichenko Denys
30
4
339
0
0
3
0
28
Polegenko Pavlo
30
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alvarez Pablo
28
4
340
1
1
2
0
37
Bruninho
25
3
214
1
0
1
0
8
Chachua Ambrosi
31
4
321
0
0
1
0
17
Fedor Oleg
21
3
28
0
0
0
0
18
Klymenko Vladyslav
31
2
57
0
0
0
0
26
Kostenko Yan
22
3
220
0
0
0
0
33
Shakh Artur
20
4
224
0
0
0
0
21
Tanda Patricio
23
2
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fabiano
19
1
22
0
0
0
0
7
Fernandes Pereira Paulo Vitor
26
4
131
0
0
0
0
19
Karabin Yaroslav
22
3
118
0
1
0
0
95
Krasnopir Igor
22
4
205
2
0
1
0
14
Kvasnytsya Ilya
22
1
11
0
0
0
0
10
Neves Igor
26
4
193
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lupashko Vladyslav
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Domchak Nazar
18
2
180
0
0
0
0
30
Klishchuk Andriy
33
2
180
0
0
0
0
80
Mysak Roman
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adamyuk Volodymyr
34
1
58
0
0
0
0
4
Baboglo Vladyslav
26
4
296
0
0
2
1
5
Buleza Andriy
Chấn thương đầu gối
21
0
0
0
0
0
0
47
Jean Pedroso
21
4
360
1
2
2
0
22
Kokodynyak Yuri
18
0
0
0
0
0
0
2
Kyrychok Mykola
19
0
0
0
0
0
0
11
Miroshnichenko Denys
30
4
339
0
0
3
0
25
Palacios Diego
26
0
0
0
0
0
0
28
Polegenko Pavlo
30
4
360
0
0
0
0
55
Stetskov Tymur
27
0
0
0
0
0
0
77
Sych Oleksiy
Chấn thương đầu gối
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alvarez Pablo
28
4
340
1
1
2
0
37
Bruninho
25
3
214
1
0
1
0
16
Chaban Ivan
19
0
0
0
0
0
0
8
Chachua Ambrosi
31
4
321
0
0
1
0
17
Fedor Oleg
21
3
28
0
0
0
0
18
Klymenko Vladyslav
31
2
57
0
0
0
0
26
Kostenko Yan
22
3
220
0
0
0
0
33
Shakh Artur
20
4
224
0
0
0
0
21
Tanda Patricio
23
2
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fabiano
19
1
22
0
0
0
0
7
Fernandes Pereira Paulo Vitor
26
4
131
0
0
0
0
19
Karabin Yaroslav
22
3
118
0
1
0
0
95
Krasnopir Igor
22
4
205
2
0
1
0
14
Kvasnytsya Ilya
22
1
11
0
0
0
0
10
Neves Igor
26
4
193
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lupashko Vladyslav
38