Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Karlovy Vary, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Karlovy Vary
Sân vận động:
Stadion Drahovice
(Karlovy Vary)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Novotny Martin
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Antonov Rodion
19
1
90
0
0
0
0
6
Dubovenko Nazar
19
1
90
0
0
0
0
13
Eduardo Ferraz
22
1
90
0
0
0
0
5
Pekny Martin
30
1
90
1
0
0
0
3
Skala Zdenek
27
1
4
0
0
0
0
9
Vyleta Vaclav
26
3
87
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cerny Stepan
22
1
7
0
0
0
0
11
Manak Pavel
26
2
84
0
0
1
0
16
Rebrysh Sergiy
18
1
1
0
0
0
0
10
Stipek Krystof
18
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Geno Marian
40
3
90
1
0
1
0
17
Hornik Sebastian
21
2
84
0
0
0
0
19
Podivin Vit
18
2
7
2
0
0
0
8
Thiago Lacerda
21
1
1
0
0
1
0
18
Yuri
28
2
90
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Achum David
19
0
0
0
0
0
0
20
Novotny Martin
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Antonov Rodion
19
1
90
0
0
0
0
6
Dubovenko Nazar
19
1
90
0
0
0
0
13
Eduardo Ferraz
22
1
90
0
0
0
0
5
Pekny Martin
30
1
90
1
0
0
0
3
Skala Zdenek
27
1
4
0
0
0
0
9
Vyleta Vaclav
26
3
87
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cerny Stepan
22
1
7
0
0
0
0
14
Gudz Yuri
18
0
0
0
0
0
0
16
Klopotovskyy Ruslan
22
0
0
0
0
0
0
11
Manak Pavel
26
2
84
0
0
1
0
16
Rebrysh Sergiy
18
1
1
0
0
0
0
10
Stipek Krystof
18
2
90
0
0
0
0
Uribe Juan
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Geno Marian
40
3
90
1
0
1
0
17
Hornik Sebastian
21
2
84
0
0
0
0
19
Podivin Vit
18
2
7
2
0
0
0
8
Thiago Lacerda
21
1
1
0
0
1
0
18
Yuri
28
2
90
2
0
0
0