Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Karlbergs, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Karlbergs
Sân vận động:
Stadshagens IP
(Vasastaden)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bojang Edrisa
24
2
180
0
0
0
0
31
Gkoulios Argyrios
20
17
1530
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aslund Hugo
18
9
174
0
0
3
0
25
Geiger Nino
20
15
920
1
0
1
0
5
Jahn Michael
29
5
331
0
0
2
0
18
Rupia-Ellis Ayo
20
19
1642
3
0
3
0
26
Ward Karl
21
17
1318
0
0
7
0
4
Westerberg Jonathan
23
18
1620
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Allard Joel
23
4
155
0
0
0
0
10
Bergendahl Karki Alexander
29
19
1637
0
0
0
0
9
Dudziak Filip
23
20
1785
11
0
1
0
15
Hall Viggo
19
8
266
0
0
0
0
3
Hellgren Isak
24
6
384
0
0
1
0
13
Koc Koray
19
15
382
1
0
2
0
6
Mbye Modoumatarr
25
10
841
0
0
2
0
8
Negash Noah
22
19
1511
3
0
0
0
20
Nilsson Oliver
26
11
479
0
0
4
0
12
Sequar Abiel
26
18
1150
1
0
0
0
24
Sietsema Lukas
22
17
451
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Granath Rasmus
21
9
311
1
0
0
0
21
Khan Ali
24
18
1271
3
0
1
0
22
Lindqvist Rikard
28
6
92
0
0
0
0
11
Muyenga Augustin
25
18
1245
3
0
0
0
28
Tenggren Henry
17
10
58
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arjang Aydin
26
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bojang Edrisa
24
2
180
0
0
0
0
31
Gkoulios Argyrios
20
17
1530
0
0
3
0
1
Lagercrantz Ruben
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aslund Hugo
18
9
174
0
0
3
0
25
Geiger Nino
20
15
920
1
0
1
0
5
Jahn Michael
29
5
331
0
0
2
0
18
Rupia-Ellis Ayo
20
19
1642
3
0
3
0
26
Ward Karl
21
17
1318
0
0
7
0
4
Westerberg Jonathan
23
18
1620
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Allard Joel
23
4
155
0
0
0
0
10
Bergendahl Karki Alexander
29
19
1637
0
0
0
0
9
Dudziak Filip
23
20
1785
11
0
1
0
15
Hall Viggo
19
8
266
0
0
0
0
3
Hellgren Isak
24
6
384
0
0
1
0
13
Koc Koray
19
15
382
1
0
2
0
6
Mbye Modoumatarr
25
10
841
0
0
2
0
8
Negash Noah
22
19
1511
3
0
0
0
20
Nilsson Oliver
26
11
479
0
0
4
0
12
Sequar Abiel
26
18
1150
1
0
0
0
24
Sietsema Lukas
22
17
451
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Granath Rasmus
21
9
311
1
0
0
0
21
Khan Ali
24
18
1271
3
0
1
0
22
Lindqvist Rikard
28
6
92
0
0
0
0
11
Muyenga Augustin
25
18
1245
3
0
0
0
18
Othman Rinwar
22
0
0
0
0
0
0
28
Tenggren Henry
17
10
58
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arjang Aydin
26