Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Karcagi, Hungary
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hungary
Karcagi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB II.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Engedi Mark
18
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fazekas Lorant
23
6
540
0
0
0
0
5
Gyori Zsolt
21
4
42
0
0
1
0
4
Kovalovszki Mate
25
6
537
1
0
1
0
14
Saghy Felix
24
3
199
1
0
0
0
24
Szekszardi Tamas
31
4
322
1
0
1
0
92
Szucs Kristof
28
6
514
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bodor Zoltan
22
6
166
0
0
2
0
22
Gyorgye Mark
21
5
296
1
0
0
0
26
Hidi Patrik
34
4
272
0
0
0
0
99
Pap Zsolt
27
6
540
2
0
1
0
8
Vida Mate
29
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Girsik Aron
24
6
532
1
0
0
0
18
Kaye Shedrach
19
6
148
1
0
1
0
97
Kohut Mate
19
2
62
0
0
0
0
77
Laszlo David
23
6
250
0
0
0
0
9
Szakacs Levente
19
6
421
0
0
0
0
7
Szekely David
29
1
75
0
0
0
0
10
Tarcsi Robert
21
5
332
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Varga Attila
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Engedi Mark
18
6
540
0
0
0
0
71
Fedinisinec Eduard
25
0
0
0
0
0
0
1
Gergely Roland
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fazekas Lorant
23
6
540
0
0
0
0
5
Gyori Zsolt
21
4
42
0
0
1
0
4
Kovalovszki Mate
25
6
537
1
0
1
0
15
Mona Arpad
18
0
0
0
0
0
0
14
Saghy Felix
24
3
199
1
0
0
0
24
Szekszardi Tamas
31
4
322
1
0
1
0
92
Szucs Kristof
28
6
514
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bodor Zoltan
22
6
166
0
0
2
0
22
Gyorgye Mark
21
5
296
1
0
0
0
26
Hidi Patrik
34
4
272
0
0
0
0
99
Pap Zsolt
27
6
540
2
0
1
0
55
Talpallo Norbert
22
0
0
0
0
0
0
29
Tolnai Zsombor
17
0
0
0
0
0
0
8
Vida Mate
29
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Girsik Aron
24
6
532
1
0
0
0
18
Kaye Shedrach
19
6
148
1
0
1
0
97
Kohut Mate
19
2
62
0
0
0
0
77
Laszlo David
23
6
250
0
0
0
0
9
Szakacs Levente
19
6
421
0
0
0
0
7
Szekely David
29
1
75
0
0
0
0
10
Tarcsi Robert
21
5
332
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Varga Attila
56