Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kapaz, Azerbaijan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Azerbaijan
Kapaz
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Tovuz
(Tovuz)
Sức chứa:
6 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rosa Kacper
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Atakishiyev Arzu
20
1
12
0
0
0
0
14
Fofana Adama
25
1
54
0
0
0
0
6
Gomes Pedro
22
3
270
0
0
1
0
27
Isayev Maqsad
31
3
152
1
0
0
0
38
Jefferson Maciel
22
3
270
0
0
0
0
17
Samadov Umid
21
1
37
0
0
1
0
7
Shahverdiyev Ehtiram
28
2
69
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abilov Elcan
20
1
16
0
0
0
0
19
Aptsiauri Otar
23
3
181
0
0
0
0
12
Ba Mahamadou
25
3
270
0
0
0
0
55
Dongo Donald
22
3
192
0
0
0
0
15
Mammadov Raul
21
2
118
0
0
1
0
77
Nabiyev Farid
26
3
211
0
0
0
0
10
Ohori Ryonosuke
24
1
48
0
0
0
0
24
Onanuga Olawale
27
3
223
0
0
0
0
99
Samadov Ali
28
1
7
0
0
0
0
88
Seyidov Shakir
24
3
243
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Pachu
29
3
270
0
0
0
0
11
Vitor Feijao
29
2
69
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sukurov Adil
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Bayramov Elgun
22
0
0
0
0
0
0
22
Huseynov Mammad
26
0
0
0
0
0
0
1
Rosa Kacper
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Atakishiyev Arzu
20
1
12
0
0
0
0
14
Fofana Adama
25
1
54
0
0
0
0
6
Gomes Pedro
22
3
270
0
0
1
0
91
Isaqov Nihad
17
0
0
0
0
0
0
27
Isayev Maqsad
31
3
152
1
0
0
0
38
Jefferson Maciel
22
3
270
0
0
0
0
41
Khalilov Seymur
18
0
0
0
0
0
0
17
Samadov Umid
21
1
37
0
0
1
0
7
Shahverdiyev Ehtiram
28
2
69
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abilov Elcan
20
1
16
0
0
0
0
19
Aptsiauri Otar
23
3
181
0
0
0
0
12
Ba Mahamadou
25
3
270
0
0
0
0
55
Dongo Donald
22
3
192
0
0
0
0
23
Kalantarov Farid
24
0
0
0
0
0
0
15
Karimov Cavad
21
0
0
0
0
0
0
97
Mammadov Nicat
24
0
0
0
0
0
0
15
Mammadov Raul
21
2
118
0
0
1
0
66
Mustafazada Turqut
21
0
0
0
0
0
0
77
Nabiyev Farid
26
3
211
0
0
0
0
10
Ohori Ryonosuke
24
1
48
0
0
0
0
24
Onanuga Olawale
27
3
223
0
0
0
0
99
Samadov Ali
28
1
7
0
0
0
0
88
Seyidov Shakir
24
3
243
0
0
0
0
8
Tagiyev Elmir
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mammadov Elkhan
18
0
0
0
0
0
0
9
Pachu
29
3
270
0
0
0
0
11
Vitor Feijao
29
2
69
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sukurov Adil
48