Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kansas City Current Nữ, Mỹ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Mỹ
Kansas City Current Nữ
Sân vận động:
Sân vận động CPKC
(Kansas City, KS)
Sức chứa:
11 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NWSL Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Ivory Laurel Carolyn
26
1
90
0
0
0
0
23
Lorena
28
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ball Elizabeth
29
12
815
1
0
0
0
15
Cook Alana
Chấn thương
28
7
588
0
0
0
0
24
Robinson Gabrielle
24
1
1
0
0
0
1
18
Rodriguez Isabel
26
18
1404
1
5
0
0
27
Sharples Kayla
28
18
1620
2
1
1
0
5
Wheeler Ellie
23
16
1074
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Debora
33
14
957
5
1
0
0
16
DiBernardo Vanessa
33
13
894
0
1
1
0
22
Feist Bayley
28
7
80
0
0
2
0
14
Hutton Claire
19
18
1264
0
2
2
0
10
LaBonta Lo’eau
32
15
1305
4
0
3
0
4
Mace Hailie
28
17
1103
0
4
2
0
11
Rodriguez Cedeno Raquel
31
15
586
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beatriz
31
16
1073
5
1
0
0
6
Chawinga Temwa
Chấn thương
26
18
1473
11
2
0
0
17
Cooper Michelle
22
13
794
4
3
1
0
13
Hopkins Haley
26
14
290
1
1
1
0
19
Long Mary
18
7
101
0
0
0
0
30
Marta Lacho
26
6
159
0
0
0
0
8
Prince Nichelle
30
14
480
0
0
1
0
21
Sentnor Allyson
21
4
222
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andonovski Vlatko
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Gagne Clare
25
0
0
0
0
0
0
41
Gordon Grace
?
0
0
0
0
0
0
81
Ivory Laurel Carolyn
26
1
90
0
0
0
0
23
Lorena
28
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ball Elizabeth
29
12
815
1
0
0
0
15
Cook Alana
Chấn thương
28
7
588
0
0
0
0
24
Robinson Gabrielle
24
1
1
0
0
0
1
18
Rodriguez Isabel
26
18
1404
1
5
0
0
27
Sharples Kayla
28
18
1620
2
1
1
0
2
Steigleder Regan
27
0
0
0
0
0
0
5
Wheeler Ellie
23
16
1074
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Debora
33
14
957
5
1
0
0
16
DiBernardo Vanessa
33
13
894
0
1
1
0
22
Feist Bayley
28
7
80
0
0
2
0
14
Hutton Claire
19
18
1264
0
2
2
0
10
LaBonta Lo’eau
32
15
1305
4
0
3
0
4
Mace Hailie
28
17
1103
0
4
2
0
11
Rodriguez Cedeno Raquel
31
15
586
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beatriz
31
16
1073
5
1
0
0
6
Chawinga Temwa
Chấn thương
26
18
1473
11
2
0
0
17
Cooper Michelle
22
13
794
4
3
1
0
13
Hopkins Haley
26
14
290
1
1
1
0
19
Long Mary
18
7
101
0
0
0
0
30
Marta Lacho
26
6
159
0
0
0
0
47
Pfeiffer Alexandra
17
0
0
0
0
0
0
8
Prince Nichelle
30
14
480
0
0
1
0
21
Sentnor Allyson
21
4
222
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andonovski Vlatko
48