Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kaiserslautern, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Kaiserslautern
Sân vận động:
Fritz Walter Stadion
(Kaiserslautern)
Sức chứa:
49 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Krahl Julian
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asta Simon
Chấn thương đầu gối
24
3
190
0
0
0
0
33
Elvedi Jan
28
3
100
0
0
0
0
4
Gyamfi Maxwell
25
4
360
0
0
1
0
22
Haas Mika
20
4
273
0
0
0
0
26
Joly Paul
25
1
86
0
0
0
0
5
Kim Ji-Soo
20
4
266
0
0
1
0
3
Kleinhansl Florian
25
1
3
0
0
0
0
31
Sirch Luca
26
4
350
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Afeez Aremu
25
1
26
0
0
1
0
6
Kunze Fabian
27
4
360
0
0
2
0
20
Raschl Tobias
25
2
24
1
0
0
0
7
Ritter Marlon
30
4
293
1
0
0
0
37
Robinson Leon
24
2
34
0
1
1
0
8
Sahin Semih
25
4
292
0
0
0
0
15
Skytta Naatan
23
3
119
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abiama Dickson
26
2
35
0
0
0
0
48
Alidou Faride
24
3
122
1
1
1
0
10
Emreli Mahir
28
3
209
0
0
1
0
19
Hanslik Daniel
28
2
98
0
0
0
0
9
Prtajin Ivan
29
2
180
0
0
0
0
11
Redondo Kenny
Chấn thương gót chân Achilles
31
1
88
0
0
0
0
29
Tachie Richmond
26
3
112
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lieberknecht Torsten
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Krahl Julian
25
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asta Simon
Chấn thương đầu gối
24
1
90
0
0
0
0
4
Gyamfi Maxwell
25
1
40
0
0
1
0
22
Haas Mika
20
1
90
0
2
0
0
5
Kim Ji-Soo
20
1
90
1
0
0
0
3
Kleinhansl Florian
25
1
51
0
1
0
0
31
Sirch Luca
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Afeez Aremu
25
1
31
0
0
0
0
6
Kunze Fabian
27
1
60
1
0
0
0
20
Raschl Tobias
25
1
45
1
0
0
0
7
Ritter Marlon
30
1
73
1
2
0
0
8
Sahin Semih
25
1
46
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Alidou Faride
24
1
31
0
1
0
0
10
Emreli Mahir
28
1
90
1
0
0
0
19
Hanslik Daniel
28
1
60
1
0
0
0
29
Tachie Richmond
26
1
18
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lieberknecht Torsten
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Hulsmann Randy
18
0
0
0
0
0
0
40
Kamga Enis
18
0
0
0
0
0
0
1
Krahl Julian
25
5
450
0
0
1
0
25
Simoni Simon
21
0
0
0
0
0
0
30
Spahic Avdo
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asta Simon
Chấn thương đầu gối
24
4
280
0
0
0
0
33
Elvedi Jan
28
3
100
0
0
0
0
4
Gyamfi Maxwell
25
5
400
0
0
2
0
22
Haas Mika
20
5
363
0
2
0
0
26
Joly Paul
25
1
86
0
0
0
0
5
Kim Ji-Soo
20
5
356
1
0
1
0
3
Kleinhansl Florian
25
2
54
0
1
0
0
31
Sirch Luca
26
5
440
0
1
1
0
13
Wekesser Erik
28
0
0
0
0
0
0
8
Zimmer Jean
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Afeez Aremu
25
2
57
0
0
1
0
6
Kunze Fabian
27
5
420
1
0
2
0
20
Raschl Tobias
25
3
69
2
0
0
0
7
Ritter Marlon
30
5
366
2
2
0
0
37
Robinson Leon
24
2
34
0
1
1
0
8
Sahin Semih
25
5
338
0
1
0
0
15
Skytta Naatan
23
3
119
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abiama Dickson
26
2
35
0
0
0
0
48
Alidou Faride
24
4
153
1
2
1
0
34
Blum Shaun
22
0
0
0
0
0
0
10
Emreli Mahir
28
4
299
1
0
1
0
19
Hanslik Daniel
28
3
158
1
0
0
0
9
Prtajin Ivan
29
2
180
0
0
0
0
11
Redondo Kenny
Chấn thương gót chân Achilles
31
1
88
0
0
0
0
29
Tachie Richmond
26
4
130
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lieberknecht Torsten
52