Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kadiogo, Burkina Faso
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Burkina Faso
Kadiogo
Sân vận động:
Stade Municipal
(Ouagadougou)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bamouni Francois
?
2
111
0
0
0
0
30
Đào Bema
?
24
2160
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barro Sande
?
9
793
0
0
4
1
31
Bayo Kader
?
12
1052
0
0
1
0
5
Congo Mohamed
21
24
2071
1
0
4
0
4
Dianda Bako
?
22
1890
0
0
4
0
24
Hien Narcisse
?
11
911
1
0
1
0
2
Ouedraogo Daniel
26
14
1031
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Compaore Cheick
?
7
237
0
0
2
0
28
Dahani Nagou
?
17
770
0
1
2
1
25
Damba Wiliam
21
13
796
0
0
3
0
20
Diallo Amadou
20
5
109
0
0
1
0
13
Konate Abdoul
?
1
46
0
0
0
0
19
Leama Alexis
?
19
1124
1
0
4
0
8
Liego Clement Wendkouni
?
23
1797
1
0
3
0
37
Ouattara Zan
?
5
129
0
0
0
0
31
Pakotogo Ali
?
11
584
0
1
0
0
27
Pouabizan Bougasse
19
8
256
0
0
0
0
22
Sanou Abdoulaye
?
16
665
1
0
3
0
15
Savadogo Razack
?
6
540
0
0
0
0
17
Zidnaba Arsene
?
22
1421
0
0
1
0
6
Zongo Abdoul Rachid
?
7
337
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barro Ben Aboubacar
?
9
383
0
0
1
0
12
Birba Mohamed
?
20
1797
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sampo Amadou
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bamouni Francois
?
2
111
0
0
0
0
1
Kontao Cheick
?
0
0
0
0
0
0
30
Đào Bema
?
24
2160
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barro Sande
?
9
793
0
0
4
1
31
Bayo Kader
?
12
1052
0
0
1
0
5
Congo Mohamed
21
24
2071
1
0
4
0
4
Dianda Bako
?
22
1890
0
0
4
0
24
Hien Narcisse
?
11
911
1
0
1
0
3
Koama Abdoul Fatao
?
0
0
0
0
0
0
2
Ouedraogo Daniel
26
14
1031
0
0
0
0
14
Sawadogo Abdoulaye
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Compaore Cheick
?
7
237
0
0
2
0
28
Dahani Nagou
?
17
770
0
1
2
1
25
Damba Wiliam
21
13
796
0
0
3
0
20
Diallo Amadou
20
5
109
0
0
1
0
13
Konate Abdoul
?
1
46
0
0
0
0
19
Leama Alexis
?
19
1124
1
0
4
0
8
Liego Clement Wendkouni
?
23
1797
1
0
3
0
37
Ouattara Zan
?
5
129
0
0
0
0
31
Pakotogo Ali
?
11
584
0
1
0
0
27
Pouabizan Bougasse
19
8
256
0
0
0
0
22
Sanou Abdoulaye
?
16
665
1
0
3
0
15
Savadogo Razack
?
6
540
0
0
0
0
17
Zidnaba Arsene
?
22
1421
0
0
1
0
6
Zongo Abdoul Rachid
?
7
337
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barro Ben Aboubacar
?
9
383
0
0
1
0
12
Birba Mohamed
?
20
1797
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sampo Amadou
?