Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kabylie, Algeria
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Algeria
Kabylie
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hadid Mohamed
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Belaid Zineddine
26
1
90
0
0
0
0
28
Benchaa Reda
23
1
90
0
0
0
0
17
Hamidi Mohamed
24
1
90
0
0
0
0
2
Nechat Fares
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bada Arthur
23
1
90
0
0
0
0
10
Boudebouz Ryad
35
1
90
1
0
0
0
8
Boudjemaa Mehdi
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akhrib Lahlou
20
1
90
0
0
0
0
7
Lahmeri Aimen
29
1
90
0
0
0
0
18
Mahious Aymen
27
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Benrabah Seif
22
0
0
0
0
0
0
21
Hadid Mohamed
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Belaid Zineddine
26
1
90
0
0
0
0
28
Benatia Oussama
20
0
0
0
0
0
0
28
Benchaa Reda
23
1
90
0
0
0
0
29
Bott Mostapha
21
0
0
0
0
0
0
Cherir Abdelhak
20
0
0
0
0
0
0
17
Hamidi Mohamed
24
1
90
0
0
0
0
20
Madani Mohamed
33
0
0
0
0
0
0
26
Mammeri Ahmed
28
0
0
0
0
0
0
14
Mouali Hamza
27
0
0
0
0
0
0
2
Nechat Fares
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bada Arthur
23
1
90
0
0
0
0
4
Bellaouel Laid
24
0
0
0
0
0
0
6
Bendaoud Aymen Abdeldjalil
24
0
0
0
0
0
0
10
Boudebouz Ryad
35
1
90
1
0
0
0
8
Boudjemaa Mehdi
27
1
90
0
0
0
0
45
Messaoudi Billel
27
0
0
0
0
0
0
25
Sarr Babacar
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akhrib Lahlou
20
1
90
0
0
0
0
7
Lahmeri Aimen
29
1
90
0
0
0
0
18
Mahious Aymen
27
1
90
0
0
0
0
34
Malki Oualid
20
0
0
0
0
0
0
Slimane Islam
19
0
0
0
0
0
0